Đây Là Cái Gì? - Cambridge English
Có thể bạn quan tâm
- Products and Services
Products and Services
-
Products and Services
Our innovative products and services for learners, authors and customers are based on world-class research and are relevant, exciting and inspiring.
- Academic Research, Teaching and Learning
- English Language Learning
- English Language Assessment
- International Education
- Education resources for schools
- Bibles
- Educational Research & Network
- OCR
- Cambridge Assessment Admissions Testing
- Cambridge CEM
- Partnership for Education
- Cambridge Dictionary
- The Cambridge Mathematics Project
- CogBooks
- Bookshop
-
- About Us
About Us
-
About Us
We unlock the potential of millions of people worldwide. Our assessments, publications and research spread knowledge, spark enquiry and aid understanding around the world.
- What we do
- Our story
- People and planet
- Diversity and inclusion
- Annual Report
- News and insights
- Governance
- Legal
- Accessibility
- Rights and permissions
- Contact us
- Media enquiries
-
- Careers
Careers
-
Careers
No matter who you are, what you do, or where you come from, you’ll feel proud to work here.
- Careers
- Jobs
- Benefits
-
- Cambridge English
- Học tiếng Anh
- Các hoạt động cho trẻ em
- Các hoạt động ở cấp độ Pre-A1 cho trẻ em
- Đây là cái gì?
- Các hoạt động cho trẻ em
- Các hoạt động ở cấp độ Pre-A1 cho trẻ em
- Một ngày với gia đình tôi
- Ở bãi biển!
- Ở sở thú
- Cơ thể
- Đồ vật trong lớp học
- Đây là...
- Đây là cái gì?
- Ở đâu…?
- Cái nào đúng?
- Các hoạt động ở cấp độ A1 cho trẻ em
- Các hoạt động ở cấp độ A2 cho trẻ em
- Các hoạt động ở cấp độ Pre-A1 cho trẻ em
- Viết và cải thiện
- Giúp con bạn học tiếng Anh
Đây là cái gì?
Đọc và học tên của các con vật khác nhau.
Hãy thử các hoạt động khác tương tự
Hoạt động này quá dễ
Từ khóa » đấy In English
-
ĐÂY - Translation In English
-
đấy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐẤY In English Translation - Tr-ex
-
Đấy - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
ĐÂU RA ĐẤY - Translation In English
-
Translation For "Đấy" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Results For Hãy đợi đấy Translation From Vietnamese To English
-
đấy - Translation To English
-
Meaning Of 'đấy' In Vietnamese - English | 'đấy' Definition
-
Tra Từ Mới đây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
How Do You Say "hãy đợi đấy" In English (US)? - HiNative
-
đấy - Wiktionary
-
Dưới đây In English
-
Top 15 đấy In English
-
Tra Từ đó đây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary