làm cho phải lùi lại, không tiến lên, không phát triển được nữa.
Xem chi tiết »
Đẩy lùi là gì: Động từ làm cho phải lùi lại, không tiến lên, không phát triển được nữa đẩy lùi dịch bệnh đẩy lùi đợt tấn công.
Xem chi tiết »
đẩy lùi, đgt 1. Bắt phải rút lui: Đẩy lùi bè lũ xâm lược (Thái-duy) 2. Ngăn chặn không cho phát triển: Đẩy lùi bệnh dịch; Đẩy lùi lạm phát.
Xem chi tiết »
cũng như đẩy lui. Roll back, push back, drive back. Đẩy lùi một cuộc tấn công: To roll back an attack. Check. Đẩy lùi bệnh dịch: To check an epidemic ...
Xem chi tiết »
Cần gì phải đợi lễ tình nhân / Mới thấy yêu thương đến thật gần. / Mỗi lúc nhớ về tình cảm đó, / Yêu thương tự khắc sẽ đầy dần!
Xem chi tiết »
Zwei Angriffe der Amerikaner wurden zurückgeschlagen. 7. Làm thế nào để đẩy lùi căn bệnh thành có lợi cho chúng ta? Wie hebeln wir diese Krankheit aus und ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đẩy lui' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Có nghĩa là họ đẩy lùi chống lại áp lực bên ngoài. ; That is they push back against external pressure.
Xem chi tiết »
đẩy lùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... đẩy lùi. to roll back; to push back; to drive back; to repel; to repulse.
Xem chi tiết »
Đẩy lùi - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ... qua sự rút lui giống như cách bạn sẽ từ một loại thuốc, và những gì xảy ra là, ...
Xem chi tiết »
đẩy lùi trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đẩy lùi (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
đẩy lùi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đẩy lùi Tiếng Trung (có phát âm) là: 退 《使向后移动。》推后; 推迟; 延缓。.
Xem chi tiết »
Đó là một khái niệm khác xuất phát từ tiếng Latin: Phê duyệt . Phê duyệt là đủ điều kiện là tốt hoặc đủ một ai đó hoặc một cái gì đó . Nó cũng cho phép bạn đồng ...
Xem chi tiết »
Kết quả tra cứu đẩy lùi · 退ける. しりぞける どける のける · 反発する. はんぱつ · げきたい. sự từ chối, sự cự tuyệt, đánh lui. · つっぱり. của proposition, mệnh đề, ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "đẩy lùi" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Hắn biết chúng ta không đủ sức đẩy lùi hắn.↔ He knows now we do not have the strength to repel him.
Xem chi tiết »
Tăng cường xây dựng, chỉnh đốn đảng; ngăn chặn, đẩy lùi sự suy thoái về ... Người xưa dặn “Bất học thi, vô dĩ ngôn” ( tức là không học thì lấy cái gì mà ...
Xem chi tiết »
➥ We must stand against the wind. Chúng ta tập hợp lại và đẩy lui bọn Chằn. ➥ Our forces rallied... wand drove the Orcs back. Đỗ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đẩy Lùi Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẩy lùi nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu