DÂY PHƠI QUẦN ÁO In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DÂY PHƠI QUẦN ÁO " in English? dâywireropewirelesscordstringphơi quần áoclothes dryingdry clotheshanging clothes

Examples of using Dây phơi quần áo in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dây phơi quần áo bị cấm.Camouflage clothing is prohibited.Hills Hoist, loại dây phơi quần áo có thể điều chỉnh độ cao.Hills Hoist: A type of clothes line that is height-adjustable.Dây phơi quần áo nằm ở Tripoli tại miền bắc, Lebanon.Clothes lines in Tripoli, in Northern Lebanon.Chúng được tạo bởi dây thừng, dây phơi quần áo hay bông sợi xe.It can be made out of rope, a clothesline, twine.Dây phơi quần áo của Hobbit phía trên nhà.Little Hobbit clothes on the line.Combinations with other parts of speechUsage with nounsphơi sáng phơi nắng mức độ phơi nhiễm phơi quần áo giá phơinguy cơ phơi nhiễm MoreUsage with verbsbị phơi nhiễm bị phơi bày bị phơi ra phơi nhiễm kéo dài phơi nhiễm ô nhiễm Thực tế cho vách ngăn phòng vàlưới kéo cũng như dây phơi quần áo thêm sức mạnh.Practical for room dividers andtrellises as well as extra strength clothesline.Dây phơi quần áo nằm trên đảo của Hooge thuộc phía Bắc nước Đức.Clothes lines located on the islet of Hooge in northern Germany.Nhẹ nhàng vắt quần áo ra để loại bỏ nước dư thừa,sau đó để chúng khô trên dây phơi quần áo.Gently wring the clothes out to remove excess water,then let them drip-dry on a clothes line.Một dây phơi quần áo có thể gập ra khỏi tầm nhìn trong bức tường gỗ.A fold-out clothes drying line is hidden away from view within the wooden wall.Thay vì dùng máy sấy quần áo rất tốn năng lượng,tại sao chúng ta không dùng giá phơi hay dây phơi quần áo?Instead of clothes dryers that use a lot of energy,why not use a drying rack or clothes line?Các dây phơi quần áo chằng chịt ở khu vực bị siêu bão Matthew càn quét ở Les Anglais, Haiti.Clothes hang in an area destroyed by Hurricane Matthew in Les Anglais, Haiti.Chà, điều đó có thể đã đúng một thời gian trước nhưngbây giờ chúng ta có dây phơi quần áo Hóa Phát linh hoạt như bạn có thể tưởng tượng.Well, that might have been true a while back butnow we have Ezidry clothesline that is as flexible as you can imagine.Tôi từng tốt nghiệp trường Đại học lãng quên và đôi bàn tay của tôi trống không nhưchiếc áo trên chiếc dây phơi quần áo..I have graduated from the university of oblivion andam as empty-handed as the shirt on the clothesline.Tôi biết điều quan trọng là phải lau dây phơi quần áo của bạn ngay trước khi bạn treo đồ giặt để bạn có thể lau sạch mọi dấu hiệu rỉ sét, bụi bẩn hoặc ăn mòn.I know it is important to wipe your clothesline just before you hang your laundry so that you can wipe off any sign of rust, dust or corrosion.Chúng gồm một loạt các cột vô tuyến bằng thép, được nối với nhau ở trên đỉnh với một mạng các dây cáp,thường có dạng như một cái ô hay dây phơi quần áo.They consist of a series of steel radio masts, linked at the top with a network of cables,often shaped like an umbrella or clotheslines.Một tấm vải treo trên dây phơi quần áo tại nhà của anh ta từ 10 đến 11 giờ sáng có nghĩa là lực lượng hải quân chiến đấu đã rời bến cảng.A linen sheet hanging on a clothes line at his home on Lanikai beach between 10 and 11 a.m. meant the battle force had left the harbor.Trượt nước được phát minh vào năm1922 khi Ralph Samuelson sử dụng một cặp ván trượt như một ván trượt và dây phơi quần áo trên Hồ Pepin ở Lake City, Minnesota.Water skiing began in 1922 whenRalph Samuelson used two boards as skis and a clothesline as a tow rope on Lake Pepin in Lake City, Minnesota.Dây phơi quần áo( phơi đồ) hoặc dây phơi đồ giặt chỉ đến những loại dây được bện vào giữa hai điểm( ví dụ như hai thanh sắt cắm xuống đất), có thể là dựng ở bên ngoài, hay trong nhà, tuỳ vào độ cao của đất.A clothes line or washing line is any type of rope, cord, or twine that has been stretched between two points(e.g. two sticks), outside or indoors, above the level of the ground.Trượt nước được phát minh vào năm 1922 khiRalph Samuelson sử dụng một cặp ván trượt như một ván trượt và dây phơi quần áo trên Hồ Pepin ở Lake City, Minnesota.Water Skiing was invented in 1922 when RalphSamuelson used a pair of boards as skis and a clothesline as a tow rope on Lake Pepin in Lake City, Minnesota.Ở Canada, chính phủ ở tỉnh Nova Scotia đã thông qua" Đạo luật bãibỏ việc cấm sử dụng dây phơi quần áo" vào tháng 10 năm 2010, để cho tất cả các hộ gia đình trong tỉnh sử dụng dây phơi, bất kể điều khoản hạn chế gì. Tỉnh Ontario đã dỡ bỏ lệnh cấm dùng dây phơi quần áo năm 2008.[ 16].In Canada, the province of Nova Scotia's first NDP governmentpassed An Act to Prevent Prohibitions on the Use of Clotheslines on December 10, 2010 to allow all homeowners in the province to use clotheslines, regardless of restrictive covenants.[15] The province of Ontario lifted bans on clothes lines in 2008.[16].Trượt nước được phát minh vào năm 1922 khi Ralph Samuelsonsử dụng một cặp ván trượt như một ván trượt và dây phơi quần áo trên Hồ Pepin ở Lake City, Minnesota.Water Skiing was invented by Ralph Samuelson in 1922 when heused a pair of boards being skis and a clothesline being a towrope on Lake Pepin in the Lake City, Minnesota.Trượt nước được phát minh vào năm 1922 khi Ralph Samuelson sử dụng một cặpván trượt như một ván trượt và dây phơi quần áo trên Hồ Pepin ở Lake City, Minnesota.The sport of water skiing was invented in 1922 by Ralph Samuelson at the age of 19,using a pair of boards as skis and a clothesline as a towrope on Lake Pepin in Lake City, Minnesota USA.Trần phơi quần áo cho ban công, nâng và hạ giá phơi quần áo bằng điều khiển từ xa không dây, nhiệm vụ nặng nề giá treo quần áo..Ceiling mounted clothes drying rack for balcony, lifting and lowering the clothes drying rack ceiling mounted by wireless remote control, heavy-duty clothes drying rack hanger.Sấy quần áo cho ban công, nâng vàhạ giá treo vải bằng điều khiển từ xa không dây, nhiệm vụ nặng nề giá phơi quần áo.Drying rack clothes for balcony,lifting and lowering the cloth hanger rack by wireless remote control, heavy-duty clothes drying rack.Giá phơi quần áo điện trần cho ban công, nâng và hạ giá phơi quần áo tự động bằng điều khiển từ xa không dây, nhiệm vụ nặng nề giá phơi quần áo nhôm.Electric ceiling clothes drying rack for balcony, lifting and lowering the automatic clothes drying rack by wireless remote control, heavy-duty aluminium clothes drying rack.Bạn làm chúng từ những cây kim ghim quần áo bằng gỗ-- khi chúng ta trước đây thường treo quần áo trên dây phơi ngoài trời.And you made these pincushions out of wooden clothespins-- when we used to hang clothes on clotheslines outside.Và chúng ta làm những cái gối cắm kim để tặng mẹ nhân ngày của mẹ.Bạn làm chúng từ những cây kim ghim quần áo bằng gỗ-- khi chúng ta trước đây thường treo quần áo trên dây phơi ngoài trời.We made these pincushions for our moms for Mother's Day out of wooden clothespins-- when we used to hang clothes on clotheslines outside.Máy sấy quần áo là một trong những thiết bị tốn điện nhất trong nhà, vì vậy, nếu ngoài trời nóng và có ánh nắng, hãy treo quần áo lên dây hoặc giá phơi.Clothes dryers are one of the most energy-hungry appliances in your home, so if it's hot outside and the sun is shining then hang your clothes on a line or drying rack.Display more examples Results: 82, Time: 0.0206

Word-for-word translation

dâynounwireropewirelesscordstringphơinounexposurephơiverbexposeexposedbaskingexposingquầnnountightsclothesclothingensemblearchipelagoáonounaustriashirtcoatclothesáoadjectiveaustrian dây phanhdây pvc

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dây phơi quần áo Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Kẹp Phơi Quần áo In English