KẸP QUẦN ÁO LÊN TAI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KẸP QUẦN ÁO LÊN TAI " in English? kẹpclampclipgripgripperforcepsquần áoclothesclothingdressgarmentapparellên taion the earon the ears
Examples of using Kẹp quần áo lên tai in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
kẹpnounclampclipgripgripperforcepsquầnnountightsclothesclothingensemblearchipelagoáonounaustriashirtcoatclothesáoadjectiveaustrianlênverbputgolênnounboardlênadverbupwardlênget ontainountaieardisasterdisastersears kẹp giữa haikẹp khuônTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kẹp quần áo lên tai Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Kẹp Phơi Quần áo In English
-
Kẹp Phơi Quần áo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kẹp Phơi Quần áo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Kẹp Phơi Quần áo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Dụng Trong Phòng Tắm - VnExpress
-
Use Kẹp Phơi Quần áo In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Kẹp Phơi Quần áo - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Top 12 Cái Kẹp Quần áo Tiếng Anh Là Gì 2022
-
"Phơi Quần Áo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
DÂY PHƠI QUẦN ÁO In English Translation - Tr-ex
-
Giá Phơi Quần áo Tiếng Anh Là Gì