Dây Thép Gai Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dây thép gai tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | dây thép gai (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dây thép gai | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dây thép gai tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dây thép gai trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dây thép gai tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - てつじょうもう - 「鉄条網」 - [THIẾT ĐIỀU VÕNG]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "dây thép gai" trong tiếng Nhật
- - những khu vực cần bảo vệ được bao quanh bởi hàng rào dây thép gai:その立入禁止地域は鉄条網で囲まれていた
- - hàng rào dây thép gai:有刺鉄条網
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dây thép gai trong tiếng Nhật
* n - てつじょうもう - 「鉄条網」 - [THIẾT ĐIỀU VÕNG]Ví dụ cách sử dụng từ "dây thép gai" trong tiếng Nhật- những khu vực cần bảo vệ được bao quanh bởi hàng rào dây thép gai:その立入禁止地域は鉄条網で囲まれていた, - hàng rào dây thép gai:有刺鉄条網,
Đây là cách dùng dây thép gai tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dây thép gai trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới dây thép gai
- đứa trẻ hư đốn tiếng Nhật là gì?
- nhà Đông phương học tiếng Nhật là gì?
- việc tắm vào buổi sáng tiếng Nhật là gì?
- thân cỏ tiếng Nhật là gì?
- hay e thẹn tiếng Nhật là gì?
- thiết bị thông gió tiếng Nhật là gì?
- la bàn tiếng Nhật là gì?
- dải đất dọc theo hai bờ sông tiếng Nhật là gì?
- nước Nam tư tiếng Nhật là gì?
- đa dâm tiếng Nhật là gì?
- cao lương mỹ vị tiếng Nhật là gì?
- sự tham gia kì thi tiếng Nhật là gì?
- trận đấu để khôi phục quyền thi đấu tiếng Nhật là gì?
- sao hôm tiếng Nhật là gì?
- côn trùng có hại tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Dây Thép Gai Tiếng Anh Là Gì
-
DÂY THÉP GAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Dây Thép Gai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barbed Wire, Barbwire
-
Dây Thép Gai In English - Glosbe Dictionary
-
Dây Thép Gai Là Gì - Từ Điển
-
Từ điển Việt Anh "thép Gai" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "dây Thép Gai"
-
Top 14 Dây Thép Gai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dây Thép Gai' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dây Kẽm Gai Tiếng Anh - NGUYÊN MUÔN
-
"dây Thép Gai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Dây Kẽm Gai Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Dây Thép Gai Dịch Là Gì
-
Definition Of Dây Thép Gai? - Vietnamese - English Dictionary
-
Dây Thép - Nhiều ưu đãi - Công Ty Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Uy Tín