Từ điển Việt Anh "dây Thép Gai"

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dây thép gai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dây thép gai

dây thép gai
  • Barbed wire
barbed wire
máy sản xuất dây thép gai
wire barbed making machine
rào dây thép gai
wire net fence
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dây thép gai

nd. Dây bằng sắt, có mắc những đoạn ngắn nhọn đầu như gai, dùng để làm rào ngăn, làm vật chướng ngại.

Từ khóa » Dây Thép Gai Tiếng Anh Là Gì