Từ điển Việt Anh "thép Gai" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thép gai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thép gai
Lĩnh vực: xây dựng |
deformed bar |
|
|
|
|
Từ khóa » Dây Thép Gai Tiếng Anh Là Gì
-
DÂY THÉP GAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Dây Thép Gai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barbed Wire, Barbwire
-
Dây Thép Gai In English - Glosbe Dictionary
-
Dây Thép Gai Là Gì - Từ Điển
-
Từ điển Việt Anh "dây Thép Gai"
-
Top 14 Dây Thép Gai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dây Thép Gai' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dây Kẽm Gai Tiếng Anh - NGUYÊN MUÔN
-
"dây Thép Gai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dây Thép Gai Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Dây Kẽm Gai Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Dây Thép Gai Dịch Là Gì
-
Definition Of Dây Thép Gai? - Vietnamese - English Dictionary
-
Dây Thép - Nhiều ưu đãi - Công Ty Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Uy Tín