đáy Thùng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đáy thùng" thành Tiếng Anh
barrel-head là bản dịch của "đáy thùng" thành Tiếng Anh.
đáy thùng + Thêm bản dịch Thêm đáy thùngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
barrel-head
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đáy thùng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "đáy thùng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- người đóng đáy thùng header
Bản dịch "đáy thùng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thủng đáy Tiếng Anh Là Gì
-
Thủng đáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỖ THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Làm Thủng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Bread, Burn, Hole - Glosbe
-
Bilging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
875+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
ĐÂM THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐÂM THỦNG - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "thủng" - Là Gì?
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...