Trong Tiếng Anh dây tơ hồng có nghĩa là: dodder, marriage ties (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). dây tơ hồng. bản dịch dây tơ hồng.
Xem chi tiết »
Check 'dây tơ hồng' translations into English. Look through examples of dây tơ hồng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "dây tơ hồng" tiếng anh nói như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dây tơ hồng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dây tơ hồng - (thực vật) Dođer -Marriage ties.
Xem chi tiết »
You are here: Home / Vietnamese – English / Có phủ dây tơ hồng tiếng Anh là gì? Có phủ dây tơ hồng tiếng Anh là gì? Written By FindZon. * ttừ|- doddered.
Xem chi tiết »
(Cuscuta chinensis), loài dây leo, kí sinh không diệp lục, họ Tơ hồng (Cuscutaceae). Thân màu vàng, có rễ mút hút thức ăn từ cây chủ.
Xem chi tiết »
... của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. dây tơ hồng trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary; "dây tơ hồng" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore; dây tơ hồng | Vietnamese Translation - EngToViet.com; Translation of dây ...
Xem chi tiết »
dây tơ hồng. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây tơ hồng. +. (thực vật) Dođer. Marriage ties. Lượt xem: 399. Từ vừa tra. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Tìm kiếm. nối dây tơ hồng. Ngôn ngữ; Theo dõi · Sửa đổi. Thành ngữSửa đổi. nối dây tơ hồng. Làm đám cưới. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: tie the knot.
Xem chi tiết »
tơ hồng. Cây kí sinh có thân hình sợi nhỏ, màu vàng hay trắng lục, không có lá, quấn vào cây chủ. (Cũ; vch.) . Sợi chỉ đỏ, dùng để biểu trưng cho tình duyên ...
Xem chi tiết »
dt. Cây kí sinh trên cây cúc tần, đậu tương, thân hình sợi chỉ, màu đỏ vàng, cuộn về bên trái, hoa hình cầu trắng tụ họp thành nhóm 10-20 chiếc.
Xem chi tiết »
Trước đây người ta coi nó như là chi duy nhất của họ Tơ hồng (Cuscutaceae), nhưng các nghiên cứu gần đây về di truyền do APG tiến hành đã chỉ ra rằng nó ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Dây tơ hồng chữa trị nhiều căn bệnh thường gặp như: Liệt dương ở nam giới ... Tơ hồng vàng có tên khoa học và tiếng anh là Cuscuta chinensis ...
Xem chi tiết »
tơ hồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tơ hồng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tơ hồng. * dtừ. dodder; marriage tie ... Bị thiếu: dây | Phải bao gồm: dây
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2010 · Đúng là: "Rằng hay thì thật là hay, nghe ra ngậm đắng nuốt cay thế nào?". Điều này không còn nghi ngờ gì nữa. Chính dân gian Việt Nam đã từng có ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Việt: Tơ hồng, Thỏ ty tử, Miễn từ, Đậu ký sinh, Hạt cây tơ hồng. Tên khoa học: Cuscuta sinensis Lam. Tên đồng nghĩa: Cuscuta hygrophilae Pears.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Tơ Hồng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây tơ hồng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu