Từ điển Việt Anh "dây Tơ Hồng" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dây tơ hồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dây tơ hồng
dây tơ hồng- (thực vật) Dođer
- Marriage ties
dây tơ hồng
(Cuscuta chinensis), loài dây leo, kí sinh không diệp lục, họ Tơ hồng (Cuscutaceae). Thân màu vàng, có rễ mút hút thức ăn từ cây chủ. Thường kí sinh trên cây cúc tần (Pluchea indica). Đông y dùng hạt làm thuốc (thỏ ti tử) chữa liệt dương. Ngoài loài DTH kể trên, ở Việt Nam gặp DTH sợi C. japonica, có thân hình sợi, đường kính 2 mm, hoa trắng dài 5 mm, mọc kí sinh trên nhiều cây bóng mát ven đường, cây rừng, cây ăn quả và nhiều loại cây khác.
Từ khóa » Dây Tơ Hồng Tiếng Anh Là Gì
-
→ Dây Tơ Hồng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dây Tơ Hồng In English - Glosbe Dictionary
-
"dây Tơ Hồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Dây Tơ Hồng Bằng Tiếng Anh
-
Có Phủ Dây Tơ Hồng Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Dây Tơ Hồng Nghĩa Là Gì?
-
Top 14 Dây Tơ Hồng In English
-
Definition Of Dây Tơ Hồng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nối Dây Tơ Hồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tơ Hồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Dây Tơ Hồng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chi Tơ Hồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dây Tơ Hồng Là Gì? Công Dụng Và Cách Dùng
-
Tơ Hồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dây Tơ Hồng - Vị Khách Không Mời - Báo Thừa Thiên Huế Online
-
Vị Thuốc Tơ Hồng (Thỏ Ty Tử) | BvNTP - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương