Nối Dây Tơ Hồng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Thành ngữ
      • 1.2.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
noj˧˥ zəj˧˧ təː˧˧ hə̤wŋ˨˩no̰j˩˧ jəj˧˥ təː˧˥ həwŋ˧˧noj˧˥ jəj˧˧ təː˧˧ həwŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
noj˩˩ ɟəj˧˥ təː˧˥ həwŋ˧˧no̰j˩˧ ɟəj˧˥˧ təː˧˥˧ həwŋ˧˧

Thành ngữ

[sửa]

nối dây tơ hồng

  1. Làm đám cưới.

Dịch

[sửa] nối dây tơ hồng
  • Tiếng Anh: tie the knot(en)
  • Tiếng Ba Lan: stawać na ślubnym kobiercu(pl)chưa h.thành, stanąć na ślubnym kobiercu(pl)h.thành
  • Tiếng Bồ Đào Nha: dar o nó(pt)
  • Tiếng Malayalam: കെട്ടുക(ml) (keṭṭuka)
  • Tiếng Triều Tiên: 부부의 연을 맺다(ko) (bubuui yeoneul maetda), 맺어지다(ko) (maejeojida)
  • Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quảng Đông: 拉埋天窗(yue)
  • Tiếng Đức: den Bund fürs Leben schließen(de), die Ringe tauschen, das Jawort geben(de)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nối_dây_tơ_hồng&oldid=2226606” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Thành ngữ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Malayalam
  • Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nối dây tơ hồng Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Dây Tơ Hồng Tiếng Anh Là Gì