Mình muốn hỏi chút "dây tời" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nha. ... Dây tời đó là: boat fall. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dây tời' trong tiếng Anh. dây tời là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Máy tời điện tên tiếng anh là Electric Winch. Tời tay tên tiếng anh là hand winch. Tời điện mini tên tiếng anh Mini electric winch. Tời điện ...
Xem chi tiết »
Tính năng ergonomic được thêm vào tời dây cáp điện để tăng tính an toàn · Ergonomic features are added to the Electrical Wire Rope Hoist to increase operating ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2020 · “tời trong tiếng anh” hay "Winch là gì?"... Để có câu trả lời chính xác nhất, mời bạn tham khảo qua bài viết dưới đây: ...
Xem chi tiết »
Có ít nhất câu mẫu 57 có tời . Trong số các hình khác: Cô có thể móc tời vào thứ gì đó chắc chắn không? ↔ Can you hitch the winch to something solid? .
Xem chi tiết »
FV 4006 Centurion ARV Mk 2 (1956) – Mk 1 / Mk 2 / Mk 3 hull with the turret replaced by a superstructure housing a winch. WikiMatrix. Tháp pháo bị thay thế bởi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (175) 11 thg 3, 2019 · Dưới đây là một số thuật ngữ mà khách hàng có thể sử dụng dể tra cứu máy tời điện hay máy tời điện mini : Electric winch moving (tời điện di ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2020 · Tiêu biểu là tời điện đa năng KENBO KCD. ♢ Tời điện xây dựng hay tời điện mặt đất, tên tiếng anh là Electric ground winch. Đây là máy tời ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2019 · Elevator (n): thang máy, máy nâng, máy trục. Winch (n): tời [Kỹ thuật] – máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc dây xích cuộn ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2018 · My husband and I met 20 years ago, when we were at university. (Tôi và chồng gặp nhau cách đây 20 năm, khi chúng tôi còn là sinh viên đại học.).
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · Đây là những câu hỏi của những người đang bắt đầu tìm hiểu sản phẩm pa lăng xích này. Một thiết bị nâng hạ phổ biến hiện nay giúp tiết kiệm tối ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 2, 2022 · Trong tiếng Anh, các từ vựng chỉ ngày, tháng, thời gian,… là những cách đọc ... Cụm từ chỉ thời gian: The time of day – Buổi trong ngày; 3.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút. To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (nói đến một sự kiện nào đó); To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi ...
Xem chi tiết »
Ban ngày. the sun gives us light during the day: ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng: by day: ban ngày: it was broad day: trời đã sáng rõ; giữa ban ngày ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. trong thời gian gần đây. recently, in recent times. Học từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dây Tời Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây tời tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu