Nghĩa Của Từ Day - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ban ngày
    the sun gives us light during the day ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng by day ban ngày it was broad day trời đã sáng rõ; giữa ban ngày at break of day lúc bình minh, lúc rạng dông in the blaze of day; in the full light of day đứng giữa trưa, giữa ban ngày as clear as day rõ như ban ngày the eye of day mặt trời
    Ngày
    solar (astronomical, nautical) day ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa); civil day ngày thường (tính từ 12 giờ đêm) every other day; day about hai ngày một lần, cách nhật the present day hôm nay the day after tomorrow ngày kia the day before yesterday hôm kia one day một hôm; một lần; một ngày nào đó one of these days một ngày nào đó (trong tương lai) some day một ngày nào đó the other day hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi day in, day out ngày ngày, ngày lại ngày day by; day after day; from day to day ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác all day long suốt ngày every day hằng ngày three times a day mỗi ngày ba lần far in the day gần hết ngày, đã xế chiều day of rest ngày nghỉ day off ngày nghỉ (của người đi làm) at-home day ngày tiếp khách ở nhà day out ngày đi chơi this day week ngày này tuần trước; ngày này tuần sau this day month ngày này tháng trước; ngày này tháng sau this day fornight ngày này hai tuần trước, ngày này hai tuần sau
    Ngày lễ, ngày kỉ niệm
    the International Women's Day ngày Quốc tế phụ nữ ( 8 / 3) the International Children's Day ngày Quốc tế thiếu nhi ( 1 / 6)
    (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi
    in these days ngày nay, thời buổi này in the old days thời xưa in the school days thời còn di học, thủa còn cắp sách đến trường in the days ahead (to come) trong tuong lai
    Thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người
    to have had (seen) one's days thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi to the end of one's days cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết
    One's early days
    thời kỳ thơ ấu
    chair days thời kỳ già nua his day is gone nó hết thời rồi his days are numbered đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi
    ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi
    to carry (win) the day thắng, thắng trận to lose the day thua, thua trận the day is ours chúng ta đã thắng
    ((địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất
    a day of reckoning ngày đền tội high days and holidays những dịp hội hè đình dám in this day and age ngày nay in one's days trong thời hưng thịnh It's not someone's day Quả là xui tận mạng a nine day's wonder sự hấp dẫn nhất thời Rome wasn't built in a day không phải một sớm một chiều mà đạt được mục đích to the day một cách chính xác to turn night into day lấy dêm làm ngày

    Cấu trúc từ

    as the day is long
    đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức
    to be as happy as the day is long
    vô cùng sung sướng
    to be as industrious as the day is long
    hết sức cần cù
    to be on one's day
    sung sức
    between two days
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm
    to call it a day
    (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành
    to come a day before the fair
    đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội)
    to come a day after the fair
    đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội)
    the creature of a day
    cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời
    fallen on evil days
    sa cơ lỡ vận
    to end (close) one's days
    chết
    every dog has his day
    (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời
    to give somebody the time of day
    chào hỏi ai
    if... a day
    không hơn, không kém; vừa đúng she is fifty if she is a day bà ta vừa tròn 50 tuổi
    It's all in the day's work
    đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi
    to keep one's day
    đúng hẹn dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)
    to know the time of day
    tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá
    to live from day to day
    sống lay lất, sống lần hồi qua ngày
    to make a day of it
    hưởng một ngày vui
    men of the day
    những người của thời cuộc
    to name the days
    Xem name
    red-letter day
    Xem red-letter
    a foul morn may turn to a fair day
    sau cơn mưa trời lại sáng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ô cửa sổ

    Giải thích EN: A division of a window, especially of a large church window.

    Giải thích VN: Một loại cửa sổ đặc biệt là cửa sổ của nhà thờ lớn.

    Kỹ thuật chung

    khe hở
    ngày
    một ngày đêm

    Kinh tế

    ngày

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    astronomical day , bright , dawn-to-dark , daylight , daytime , diurnal course , early bright , light , light of day , mean solar day , nautical day , sidereal day , sunlight , sunrise-to-sunset , sunshine , working day , age , ascendancy , cycle , epoch , generation , height , heyday , period , prime , term , time , years , zenith , duration , existence , lifetime , span , era , date , equinox , nycthemeron , solstice

    Từ trái nghĩa

    noun
    evening , night Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Day »

    tác giả

    desparatewife, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Ciaomei, Trang , Thuha2406, Trần ngọc hoàng, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dây Tời Tiếng Anh Là Gì