đáy Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đáy" thành Tiếng Anh

bottom, bed, base là các bản dịch hàng đầu của "đáy" thành Tiếng Anh.

đáy noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • bottom

    noun

    lowest part

    Tôi đang ở dưới đáy của tất cả những thứ này!

    I'm getting to the bottom of all of this!

    en.wiktionary2016
  • bed

    noun

    the bottom of a lake or other body of water

    Tảng băng nâng phần đáy lên, và rồi có có thể vỡ ra và trôi về phía bắc

    the ice lifts off the bed, and then it can break off and float north.

    en.wiktionary.org
  • base

    noun

    Dưới đáy kim tự tháp này, bạn cần nhân lực.

    At the base of the pyramid, you needed human labor.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • floor
    • depth
    • ground
    • soat
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đáy " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "đáy" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • vét đáy drag
  • Đáy đại dương seabed
  • người đóng đáy thùng header
  • tàu đáy bằng praam · pram
  • có đáy bọc đồng copper-bottomed
  • tận đáy lòng at heart
  • thắt đáy lưng ong wasp-waisted
  • mặt đáy base
xem thêm (+47) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đáy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đáy Tieng Viet La Gi