đáy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗaj˧˥ | ɗa̰j˩˧ | ɗaj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaj˩˩ | ɗa̰j˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡌠: đáy
- 𦨢: đáy
- 𢋠: đáy
- 滯: trẹ, trề, trễ, trệ, sệ, dải, xễ, chề, chệ, đáy, đái
- 𤀐: đáy
- 𣷳: đáy
- 底: đẩy, đé, để, đẻ, đẽ, đây, đáy, đun
- 𢋴: đáy
- 帶: dãi, đai, đới, dải, đáy, đái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đày
- dậy
- dây
- dãy
- day
- đầy
- đẫy
- đậy
- đay
- dấy
- dạy
- dày
- đây
- đẩy
- đấy
Danh từ
đáy
- Chỗ thấp nhất trong lòng một vật đựng. Đáy thùng. Đáy hòm
- Chỗ sâu nhất. Ếch ngồi đáy giếng. (tục ngữ)
- (Toán học) Cạnh hay mặt thẳng góc với đường cao trong một hình hay một khối. Đáy của tam giác. Đáy hình nón.
- Lưới đánh cá hình ống dài, đóng bằng cọc ở chỗ nước chảy. Đem đáy ra đóng ở cửa sông.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đáy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Toán học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đáy Tieng Viet La Gi
-
Đáy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đáy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "đáy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "đáy" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đáy Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
đáy Thùng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đáy (hình Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tận đáy Lòng Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
'đáy Lòng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đáy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Đáy - Từ điển Việt
-
Từ đáy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Mặt đáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cạnh đáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ