đáy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaj˧˥ɗa̰j˩˧ɗaj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaj˩˩ɗa̰j˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𡌠: đáy
  • 𦨢: đáy
  • 𢋠: đáy
  • 滯: trẹ, trề, trễ, trệ, sệ, dải, xễ, chề, chệ, đáy, đái
  • 𤀐: đáy
  • 𣷳: đáy
  • 底: đẩy, đé, để, đẻ, đẽ, đây, đáy, đun
  • 𢋴: đáy
  • 帶: dãi, đai, đới, dải, đáy, đái

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đày
  • dậy
  • dây
  • dãy
  • day
  • đầy
  • đẫy
  • đậy
  • đay
  • dấy
  • dạy
  • dày
  • đây
  • đẩy
  • đấy

Danh từ

đáy

  1. Chỗ thấp nhất trong lòng một vật đựng. Đáy thùng. Đáy hòm
  2. Chỗ sâu nhất. Ếch ngồi đáy giếng. (tục ngữ)
  3. (Toán học) Cạnh hay mặt thẳng góc với đường cao trong một hình hay một khối. Đáy của tam giác. Đáy hình nón.
  4. Lưới đánh cá hình ống dài, đóng bằng cọc ở chỗ nước chảy. Đem đáy ra đóng ở cửa sông.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đáy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đáy&oldid=2272671” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Toán học
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đáy 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đáy Tieng Viet La Gi