đẩy vào, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Các anh em không bị đẩy vào một kết cục đầy bi thảm. You are not doomed to a tragic end. LDS. Phải, tôi đã ...
Xem chi tiết »
ĐẨY VÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · thrust into · propelled into · shoved into · pushes into.
Xem chi tiết »
Examples of using Đẩy vào in a sentence and their translations · Đối với Freud ông bị đẩy vào lưu vong bởi chế độ Hitler. · As for Freud he was driven into exile ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đẩy vào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đẩy vào' trong tiếng Anh. đẩy vào là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · đẩy · đẩy ra · đẩy tạ · đẩy xa · đẩy đi · đẩy cây · đẩy kéo · đẩy lui ...
Xem chi tiết »
làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...) to push in. đẩy vào gần (bờ...) (thuyền) ...
Xem chi tiết »
CÂU MỆNH LỆNH Push : đẩy vào. Pull ! : kéo ra. Turn on ! Mở lên. Turn off ! : tắt đi Try :cố lên Cut : cắt. Action : quay Hang it up : treo lên. Look at...
Xem chi tiết »
Dịch từ đẩy lên sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đẩy lên. ... đẩy then; đẩy goòng; đẩy nhanh; đẩy ra xa; đẩy xuống; đẩy té nhào; đẩy vào gần; đẩy bằng sào ...
Xem chi tiết »
Đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm. Chia động từSửa đổi. peril. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Ý nghĩa của push trong tiếng Anh. push ... Các từ thường được sử dụng cùng với push. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
Xem chi tiết »
Diana Lea là biên tập viên của "Oxford Learner's Dictionary of Academic English" – một quyển từ điển tiếng Anh kinh điển mà hầu hết những ai học tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn cảm thấy lo lắng, hãy thực hiện động tác đẩy ở tư thế dựa lưng vào tường. He just pushed in the queue in front of the boy at the supermarket cashier ...
Xem chi tiết »
'push' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =to give the door a hard push+ đẩy mạnh cửa một cái ... =to push the door to+ đẩy cửa đóng sập vào
Xem chi tiết »
6. Sao em lại đẩy nó ra xa anh chứ? How could you keep him from me? 7. Việc khánh thành kênh đào Suez vào năm 1869 sẽ thúc đẩy hơn nữa ...
Xem chi tiết »
Chống đẩy hay hít đất (phương ngữ miền nam Việt Nam) - (Tiếng Anh-Mỹ: push-up) (Tiếng Anh-Anh: press-up) là một bài tập thể dục Calisthenics điển hình, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đẩy Vào Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẩy vào tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu