Peril - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛr.əl/

Danh từ

peril /ˈpɛr.əl/

  1. Sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy. at the peril of one's life — nguy đến tính mệnh Our founding fathers faced with perils we can scarcely imagine — Ông cha ta từ thuở lập nước đã đối mặt với những hiểm nguy mà ta khó tưởng tượng được.
  2. Sự liều. at one's peril — liều, liều mạng keep off at your peril — tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm

Ngoại động từ

peril ngoại động từ /ˈpɛr.əl/

  1. Đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm.

Chia động từ

peril
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to peril
Phân từ hiện tại perilling
Phân từ quá khứ perilled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại peril peril hoặc perillest¹ perils hoặc perilleth¹ peril peril peril
Quá khứ perilled perilled hoặc perilledst¹ perilled perilled perilled perilled
Tương lai will/shall²peril will/shallperil hoặc wilt/shalt¹peril will/shallperil will/shallperil will/shallperil will/shallperil
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại peril peril hoặc perillest¹ peril peril peril peril
Quá khứ perilled perilled perilled perilled perilled perilled
Tương lai weretoperil hoặc shouldperil weretoperil hoặc shouldperil weretoperil hoặc shouldperil weretoperil hoặc shouldperil weretoperil hoặc shouldperil weretoperil hoặc shouldperil
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại peril let’s peril peril
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “peril”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=peril&oldid=1890480” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục peril 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đẩy Vào Tiếng Anh