Peril - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɛr.əl/
Danh từ
peril /ˈpɛr.əl/
- Sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy. at the peril of one's life — nguy đến tính mệnh Our founding fathers faced with perils we can scarcely imagine — Ông cha ta từ thuở lập nước đã đối mặt với những hiểm nguy mà ta khó tưởng tượng được.
- Sự liều. at one's peril — liều, liều mạng keep off at your peril — tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm
Ngoại động từ
peril ngoại động từ /ˈpɛr.əl/
- Đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm.
Chia động từ
peril| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to peril | |||||
| Phân từ hiện tại | perilling | |||||
| Phân từ quá khứ | perilled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | peril | peril hoặc perillest¹ | perils hoặc perilleth¹ | peril | peril | peril |
| Quá khứ | perilled | perilled hoặc perilledst¹ | perilled | perilled | perilled | perilled |
| Tương lai | will/shall²peril | will/shallperil hoặc wilt/shalt¹peril | will/shallperil | will/shallperil | will/shallperil | will/shallperil |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | peril | peril hoặc perillest¹ | peril | peril | peril | peril |
| Quá khứ | perilled | perilled | perilled | perilled | perilled | perilled |
| Tương lai | weretoperil hoặc shouldperil | weretoperil hoặc shouldperil | weretoperil hoặc shouldperil | weretoperil hoặc shouldperil | weretoperil hoặc shouldperil | weretoperil hoặc shouldperil |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | peril | — | let’s peril | peril | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “peril”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đẩy Vào Tiếng Anh
-
đẩy Vào, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Glosbe - đẩy Vào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẨY VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẨY VÀO In English Translation - Tr-ex
-
ĐẨY VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "đẩy Vào" - Là Gì?
-
đẩy Vào Gần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Push - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Siêu Tiếng Anh - CÂU MỆNH LỆNH Push : đẩy Vào. Pull - Facebook
-
đẩy Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
PUSH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Push In Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Push In Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Push | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đẩy Dịch Ra' Trong Tiếng Việt được ...
-
Chống đẩy – Wikipedia Tiếng Việt