Day - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaj˧˧ | jaj˧˥ | jaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaj˧˥ | ɟaj˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 揩: khai, khải, day
- 𨃌: giày, trì, day
- 低: đay, đê, đây, day
- 𢴐: rời, day
- 厓: nhai, day
- 崖: nhai, day
- 移: dời, rơi, di, dê, dầy, rời, giay, dơi, xỉ, dây, day, gie
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đáy
- đay
- dấy
- dạy
- dày
- đầy
- đẫy
- đậy
- đày
- dậy
- dây
- dãy
- đây
- đẩy
- đấy
Động từ
[sửa]day
- Quay đi hướng khác. Day lưng lại. Day mặt vào phía trong.
- Dùng ngón tay hay ngón chân ấn mạnh và đưa đi đưa lại. Day thái đương. Day con giun.
Tham khảo
[sửa]- "day", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdeɪ/
Hoa Kỳ | [ˈdeɪ] |
Danh từ
[sửa]day /ˈdeɪ/
- Ban ngày. the sun gives us light during the day — ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng by day — ban ngày it was broad day — trời đã sáng rõ; giữa ban ngày at break of day — lúc bình minh, lúc rạng đông in the blaze of day; in the full light of day — đứng giữa trưa, giữa ban ngày clear as day — rõ như ban ngày the eye of day — mặt trời
- Ngày. solar (astronimical, nautical) day — ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa); civil day — ngày thường (tính từ 12 giờ đêm) every other day; day about — hai ngày một lần the present day — hôm nay the day after tomorow — ngày kia the day before yesterday — hôm kia one day — một hôm; một lần; một ngày nào đó one of these days — một ngày nào đó (trong tương lai) some day — một ngày nào đó the other day — hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi day in, day out — ngày ngày, ngày lại ngày day by; day after day; from day to day — ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác all day long — suốt ngày every day — hằng ngày three times a day — mỗi ngày ba lần far in the day — gần hết ngày, đã xế chiều the first day [of the week] — ngày chủ nhật day of rest — ngày nghỉ day off — ngày nghỉ (của người đi làm) at-home day — ngày tiếp khách ở nhà day out — ngày đi chơi this day week — ngày này tuần trước; ngày này tuần sau this day month — ngày này tháng trước; ngày này tháng sau
- Ngày lễ, ngày kỷ niệm. the Buddha Day — ngày Phật Đản the International Women's Day — ngày Quốc tế phụ nữ (8 3) the International Children's Day — ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6)
- (Số nhiều) Thời kỳ, thời đại, thời buổi. in these days — ngày nay, thời buổi này in the old days; in the days of old (yore) — thời xưa in the school days — thời tôi còn đi học in the days ahead (to come) — trong tương lai
- Thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người. to have had (seen) one's day — thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi to the end of one's day — cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết one's early days — thời kỳ thơ ấu chair days — thời kỳ già nua his day is gone — nó hết thời rồi his days are numbered — đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi
- Ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi. to carry (win) the day — thắng, thắng trận to lose the day — thua, thua trận the day is ours — chúng ta đã thắng
- (Địa lý, địa chất) Mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất.
Thành ngữ
[sửa]- as the day is long:
- Đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức. to be as happy as the day is long — vô cùng sung sướng to be as industrious as the day is long — hết sức cần cù
- to be on one's day: Sung sức.
- between two days: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ban đêm.
- to call it a day: (Thông tục) Thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành.
- to come a day before the fair: Đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội).
- to come a day after the fair: Đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội).
- the creature of a day: Cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời.
- fallen on evil days: Sa cơ lỡ vận.
- to end (close) one's days: Chết.
- every dog has his day: (Tục ngữ) Không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời.
- to give somebody the time of day: Chào hỏi ai.
- if a day:
- Không hơn, không kém; vừa đúng. she is fifty if she is a day — bà ta vừa tròn 50 tuổi
- it's all in the day's work: Đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi.
- to keep one's day:
- Đúng hẹn.
- Dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần).
- to know the time of day: Tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá.
- to live from day to day: Sống lay lất, sống lần hồi qua ngày.
- to make a day of it: Hưởng một ngày vui.
- men of the day: Những người của thời cuộc.
- to name the days: Xem Name
- red-letter day: Xem Red-letter
Tham khảo
[sửa]- "day", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Danh từ
[sửa]day
- ngựa non.
Tham khảo
[sửa]- Từ điển tiếng Tây Yugur trên Webonary
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Danh từ tiếng Tây Yugur
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Days
-
Cách Phát âm Days - Tiếng Anh - Forvo
-
LOST DAYS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chọn âm Khác: A. Plays B. Says C. Days D. Stays A. Watched B. Liked ...
-
Cách Phát âm Giữa Says, Bays, Days,... - Lớp Toeic Thầy Long
-
A. Ways B.days C. Says D. Stays ( Ko Biết đề Sai Ko Mà ... - MTrend
-
Days Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Says Plays Days Raise đều Phát âm /ei/, 981 - Baitap123
-
Cách Phát âm- Help!!!!!! [Lưu Trữ]
-
Tap 39: Phát Âm...Tên Của Ngày Trong Tuần/ Days Of The Week
-
Topic 4: Ngày Trong Tuần (Days In A Week) - Tieng Anh AZ
-
Says Phát âm Thế Nào
-
Cách đọc, Viết & Sử Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Ngày Tháng (+ Bài ...
-
Days Vs. Daze: Định Nghĩa Và Cách Dùng - Grammarly
-
Chọn Từ Phát âm Khác Với Các Từ Còn Lại: Trays/says/bays/days