Day - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Thành ngữ
    • 2.3 Tham khảo
  • 3 Tiếng Tây Yugur Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Yugur
    • 3.1 Danh từ
    • 3.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaj˧˧jaj˧˥jaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaj˧˥ɟaj˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 揩: khai, khải, day
  • 𨃌: giày, trì, day
  • 低: đay, đê, đây, day
  • 𢴐: rời, day
  • 厓: nhai, day
  • 崖: nhai, day
  • 移: dời, rơi, di, dê, dầy, rời, giay, dơi, xỉ, dây, day, gie

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đáy
  • đay
  • dấy
  • dạy
  • dày
  • đầy
  • đẫy
  • đậy
  • đày
  • dậy
  • dây
  • dãy
  • đây
  • đẩy
  • đấy

Động từ

[sửa]

day

  1. Quay đi hướng khác. Day lưng lại. Day mặt vào phía trong.
  2. Dùng ngón tay hay ngón chân ấn mạnh và đưa đi đưa lại. Day thái đương. Day con giun.

Tham khảo

[sửa]
  • "day", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ/
Hoa Kỳ[ˈdeɪ]

Danh từ

[sửa]

day /ˈdeɪ/

  1. Ban ngày. the sun gives us light during the day — ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng by day — ban ngày it was broad day — trời đã sáng rõ; giữa ban ngày at break of day — lúc bình minh, lúc rạng đông in the blaze of day; in the full light of day — đứng giữa trưa, giữa ban ngày clear as day — rõ như ban ngày the eye of day — mặt trời
  2. Ngày. solar (astronimical, nautical) day — ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa); civil day — ngày thường (tính từ 12 giờ đêm) every other day; day about — hai ngày một lần the present day — hôm nay the day after tomorow — ngày kia the day before yesterday — hôm kia one day — một hôm; một lần; một ngày nào đó one of these days — một ngày nào đó (trong tương lai) some day — một ngày nào đó the other day — hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi day in, day out — ngày ngày, ngày lại ngày day by; day after day; from day to day — ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác all day long — suốt ngày every day — hằng ngày three times a day — mỗi ngày ba lần far in the day — gần hết ngày, đã xế chiều the first day [of the week] — ngày chủ nhật day of rest — ngày nghỉ day off — ngày nghỉ (của người đi làm) at-home day — ngày tiếp khách ở nhà day out — ngày đi chơi this day week — ngày này tuần trước; ngày này tuần sau this day month — ngày này tháng trước; ngày này tháng sau
  3. Ngày lễ, ngày kỷ niệm. the Buddha Day — ngày Phật Đản the International Women's Day — ngày Quốc tế phụ nữ (8 3) the International Children's Day — ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6)
  4. (Số nhiều) Thời kỳ, thời đại, thời buổi. in these days — ngày nay, thời buổi này in the old days; in the days of old (yore) — thời xưa in the school days — thời tôi còn đi học in the days ahead (to come) — trong tương lai
  5. Thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người. to have had (seen) one's day — thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi to the end of one's day — cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết one's early days — thời kỳ thơ ấu chair days — thời kỳ già nua his day is gone — nó hết thời rồi his days are numbered — đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi
  6. Ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi. to carry (win) the day — thắng, thắng trận to lose the day — thua, thua trận the day is ours — chúng ta đã thắng
  7. (Địa lý, địa chất) Mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất.

Thành ngữ

[sửa]
  • as the day is long:
    1. Đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức. to be as happy as the day is long — vô cùng sung sướng to be as industrious as the day is long — hết sức cần cù
  • to be on one's day: Sung sức.
  • between two days: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ban đêm.
  • to call it a day: (Thông tục) Thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành.
  • to come a day before the fair: Đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội).
  • to come a day after the fair: Đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội).
  • the creature of a day: Cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời.
  • fallen on evil days: Sa cơ lỡ vận.
  • to end (close) one's days: Chết.
  • every dog has his day: (Tục ngữ) Không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời.
  • to give somebody the time of day: Chào hỏi ai.
  • if a day:
    1. Không hơn, không kém; vừa đúng. she is fifty if she is a day — bà ta vừa tròn 50 tuổi
  • it's all in the day's work: Đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi.
  • to keep one's day:
    1. Đúng hẹn.
    2. Dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần).
  • to know the time of day: Tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá.
  • to live from day to day: Sống lay lất, sống lần hồi qua ngày.
  • to make a day of it: Hưởng một ngày vui.
  • men of the day: Những người của thời cuộc.
  • to name the days: Xem Name
  • red-letter day: Xem Red-letter

Tham khảo

[sửa]
  • "day", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Tây Yugur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

day

  1. ngựa non.

Tham khảo

[sửa]
  • Từ điển tiếng Tây Yugur trên Webonary
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=day&oldid=2151892” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tây Yugur
  • Danh từ tiếng Tây Yugur

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Days