ĐẦY XĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐẦY XĂNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đầy
fullfullyfraughtfillcompletexăng
gasolinegaspetrolfuelgasolines
{-}
Phong cách/chủ đề:
Car's full of gas.Cánh đầy xăng đấy!
That wing is fully fueled.Rồi đổ đầy xăng xe.
Then gas up the car.Trực thăng đã được đổ đầy xăng.
The heli' full of fuel.Nó vẫn đầy xăng.- Được rồi.
It was still filled with gasoline.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchạy xăngbơm xănghết xăngđổ xăngmua xăngném bom xăngthành xăngđến trạm xăngxăng lên trả tiền xăngHơnSử dụng với danh từtrạm xăngxăng dầu động cơ xănggiá xăngbình xănggiá xăng dầu bom xănglít xănggallon xăngthùng xăngHơnTôi đã được thấm đầy xăng.
I have been stocked with gasoline.Xe đã đầy xăng, sẵn sàng lên đường.
Car fueled up, ready to go.Đừng bao giờ đổ đầy xăng cho xe.
Never take gas into the carriage.Và nếu bạn đã thuê một chiếc xe, hãy đổ đầy xăng.
If you have a car, fill the gas tank.Có 2 thùng chứa đầy xăng trong garage đấy.
There are two containers full of gasoline in the garage.Khoảng 1 tuần, bạn nên đổ đầy xăng 1 lần.
Approximately, I fill the fuel tank once a week.Cô thường đổ đầy xăng trước khi về nhà.
You typically don't fill it up with fuel when you come home.Chiếc ô tô nào sẽ được đổ đầy xăng đầu tiên?
Which car will run out of gas first?Dỡ hàng và đổ đầy xăng dầu cho các trạm xăng và tàu chở dầu.
Unloading and filling oil goods for gas stations and tankers.Và nếu bạn đã thuê một chiếc xe, hãy đổ đầy xăng.
If you have a car, fuel a full tank.Cô ấy ném một hộp sữa đựng đầy xăng vào trong xe.
She threw a milk carton she had filled with gasoline into the car.Và nếu bạn đã thuê một chiếc xe, hãy đổ đầy xăng.
If you have a vehicle, fill it with gas.Tập quảng cáo cho biết mình nên đổ đầy xăng ở thị trấn kế tiếp.
The brochure says we should fuel up at the next town.Và nếu bạn đã thuê một chiếc xe, hãy đổ đầy xăng.
If you own a vehicle, fill your gas tank.Tập quảng cáo cho biết mình nên đổ đầy xăng ở thị trấn kế tiếp.
This reminded us to fill the gas tank in the next town.Và nếu bạn đã thuê một chiếc xe, hãy đổ đầy xăng.
And if you have rented a car, fill it up with gas.Tôi có trực thăng trên mái đầy xăng sẵn sàng trong 2 phút.
I can have the chopper on the roof fueled and ready in 2 minutes.Chiếc tàu dầu viễn dương này chứa đầy xăng máy bay.
The tanker in the ocean there is full of aviation fuel.Xe của ông chứa đầy xăng và thuốc theo toa, được tìm thấy tại hiện trường.
His car had been doused with gasoline and prescription drugs were found at the scene.Và khi cậu hẹn hò với Bridgett,nhớ đổ đầy xăng nha.
And when you get a date with Bridget,make sure the tank is full.Royce, nếu muốn giúp thì đổ đầy xăng vào cái thùng đó đi!!".
Royce, if you want to help, fill that drum up with gasoline!!".Sau khi đỗ thành công, bạn phải đổ đầy xăng và đi ra trả tiền.
After you have successfully parked, you have to fill up your oil tank and then go and pay.Nghe này tôi có thể ít tóc nhưng xe tôi đầy xăng tôi đưa cô đến quán của chú tôi nhé.
Look, I may not have a full head of hair, but I got a full tank of gas, and I would love to take you to my Uncle's bar.Một trong những chiếc máy bay này, một chiếc Dauntless, đã nạp đầy xăng và mang một quả bom 450 kg( 1.000 lb).
One of the aircraft, a Yorktown Dauntless, was fully fueled and carrying a 1,000 pound bomb.Một trong những chiếc máy bay này, một chiếc Dauntless, đã nạp đầy xăng và mang một quả bom 450 kg( 1.000 lb).
One of the aircraft, a Yorktown Dauntless, was fully fueled and carrying a 1,000 pounds(450 kg) bomb.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 401, Thời gian: 0.0223 ![]()
đầy sức mạnhđầy tai tiếng

Tiếng việt-Tiếng anh
đầy xăng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đầy xăng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfillxăngdanh từgasolinegaspetrolfuelgasolinesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đổ đầy Xăng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 23: Tại Trạm Xăng - Langmaster
-
ĐỔ ĐẦY BÌNH XĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đổ Xăng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỔ ĐẦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• đổ đầy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Fill, Fill Up | Glosbe
-
Ở Trạm Xăng - Tra Câu
-
Đổ Xăng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
'đổ Xăng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Anh Ta đã đổ đầy Bình Xăng." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đổ Xăng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 13 Đổ Xăng Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Xăng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỔ ĐẦY - Translation In English