Ở Trạm Xăng - Tra Câu
TRA CÂU VIỆT - ANH
Công cụ tìm kiếm các cặp câu song ngữ
- Giới thiệu
- Điều khoản
- API
- Bổ sung câu mới
- Liên hệ
- Trang chủ
- Những câu Tiếng Anh thông dụng
- Ở trạm xăng
Ở trạm xăng
| 01Can you check the oil for me?Anh có thể kiểm tra dầu xe cho tôi không? |
| 02Fill it up, please.Làm ơn đổ đầy bình. |
| 03Fill’er up, and check the tires, will you?Anh đổ đầy bình xăng và kiểm tra lốp xe cho tôi được chứ? |
| 04Full, please.Làm ơn cho đầy bình. |
| 05I need to get some gas.Tôi cần phải đổ xăng. |
| 06I'd like some oil.Tôi muốn mua/đổ dầu xe. |
| 07It takes diesel.Xe chạy bằng dầu diesel. |
| 08It takes petrol.Xe chạy bằng xăng. |
| 09Let’s pull into that gas station there.Hãy ghé vào trạm xăng đằng kia. |
| 10Prices at this station aren’t too bad.Giá ở trạm xăng này không quá tệ/đến nỗi tệ lắm. |
| 11Ten dollars worth of unleaded, please.Làm ơn cho 10 đô la xăng không chì. |
Từ khóa » đổ đầy Xăng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 23: Tại Trạm Xăng - Langmaster
-
ĐỔ ĐẦY BÌNH XĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẦY XĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đổ Xăng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỔ ĐẦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• đổ đầy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Fill, Fill Up | Glosbe
-
Đổ Xăng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
'đổ Xăng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Anh Ta đã đổ đầy Bình Xăng." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đổ Xăng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 13 Đổ Xăng Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Xăng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỔ ĐẦY - Translation In English