Dây Xích Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dây xích" thành Tiếng Anh
chain, catenary, caterpillar là các bản dịch hàng đầu của "dây xích" thành Tiếng Anh.
dây xích + Thêm bản dịch Thêm dây xíchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chain
nounseries of interconnected rings or links
Qyburn hy vọng cha ngươi sẽ ép Citadel trả lại dây xích cho ông ta.
Qyburn hopes your father will force the Citadel to give him back his chain.
en.wiktionary2016 -
catenary
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
caterpillar
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dây xích " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "dây xích" có bản dịch thành Tiếng Anh
- xe dây xích caterpillar
- cầu dây xích chain-bridge
- hàng rào dây xích chain-link fence
- dây xích chân ngựa trammel
- dây xích cặp couple
- dây xích nhỏ chainlet
- dây xích chó slip
- dây xích nối toa chain coupling
Bản dịch "dây xích" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xích Bằng Tiếng Anh
-
Dây Xích Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Xích Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
XÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÂY XÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xúc Xích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bài Xích Bằng Tiếng Anh
-
'chắn Xích' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
ANH XÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xúc Xích Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Xê Xích – Wikipedia Tiếng Việt
-
Palang Xích Tiếng Anh Tên Gọi Là Gì ? - Máy Cân Bằng Laser
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mắt Xích' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SAUSAGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary