Xúc Xích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xúc xích
sausage; hot dog
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xúc xích
* noun
sausage
Từ điển Việt Anh - VNE.
xúc xích
sausage; chain



Từ liên quan- xúc
- xúc cá
- xúc tu
- xúc cảm
- xúc rác
- xúc tác
- xúc đất
- xúc báng
- xúc cảnh
- xúc giác
- xúc phạm
- xúc tiến
- xúc xiểm
- xúc xích
- xúc động
- xúc xích ý
- xúc phạm đến
- xúc xích gan
- xúc xích khô
- xúc bằng xẻng
- xúc động mạnh
- xúc động ái ân
- xúc phạm đến ai
- xúc xích hambua
- xúc động rơi lệ
- xúc động mạnh mẽ
- xúc động tâm hồn
- xúc cảm mãnh liệt
- xúc động bồn chồn
- xúc phạm vật thánh
- xúc phạm đến tự ái
- xúc xích tẩm bột rán
- xúc động sâu xa nhất
- xúc phạm đến phẩm giá
- xúc tiến chương trình
- xúc xích nhỏ xông khói
- xúc phạm đến công chúng
- xúc xích nóng kẹp vào bánh mì
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xích Bằng Tiếng Anh
-
Dây Xích Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dây Xích Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xích Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
XÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÂY XÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bài Xích Bằng Tiếng Anh
-
'chắn Xích' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
ANH XÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xúc Xích Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Xê Xích – Wikipedia Tiếng Việt
-
Palang Xích Tiếng Anh Tên Gọi Là Gì ? - Máy Cân Bằng Laser
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mắt Xích' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SAUSAGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary