Xích Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
chain, fetter, guy là các bản dịch hàng đầu của "xích" thành Tiếng Anh.
xích + Thêm bản dịch Thêm xíchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chain
nounseries of connected links which are typically made of metal
Với hơi thở cuối cùng, Oenomaus đã phá bỏ sợi xích ràng buộc tôi.
With final breath, Oenomaus struck chains that bound me.
World Loanword Database (WOLD) -
fetter
verbCòn xích chặt tôi lại bằng xiềng đồng nặng nề.
He has bound me with heavy copper fetters.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
guy
nounVâng, không, có hai gã xích với nhau trên giường.
Well, no, it's two guys handcuffed together on a bed.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fetterlock
- leg-iron
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xích " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "xích" có bản dịch thành Tiếng Anh
- xe dây xích caterpillar
- răng bánh xích sprocket
- đường xích đạo
- Khí hậu xích đạo tropical rainforest climate
- guinea xích đạo equatorial guinea
- gây xích mích lại hatchet
- tháo xiềng xích unshackle
- cận xích đạo subequatorial
Bản dịch "xích" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xích Bằng Tiếng Anh
-
Dây Xích Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dây Xích Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
XÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÂY XÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xúc Xích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bài Xích Bằng Tiếng Anh
-
'chắn Xích' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
ANH XÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xúc Xích Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Xê Xích – Wikipedia Tiếng Việt
-
Palang Xích Tiếng Anh Tên Gọi Là Gì ? - Máy Cân Bằng Laser
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mắt Xích' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SAUSAGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary