đề bạt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đề_bạt
Xem chi tiết »
đề bạt cán bộ trẻ: được đề bạt làm phó giám đốc: Đồng nghĩa: cất nhắc. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BB%81_b%E1%BA%A1t » ...
Xem chi tiết »
giao cho cán bộ, công chức giữ chức vụ cao hơn chức vụ đương nhiệm, hoặc cất nhắc những cán bộ, công chức chưa có chức vụ được giữ chức vụ lần đầu.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ Đề bạt là gì: Đề bạt nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Đề bạt Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Đề bạt mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đề bạt trong Từ điển Tiếng Việt đề bạt [đề bạt] to promote Đề bạt cán bộ trẻ và có năng lực To promote young and capable cadres Tôi đứng thứ ...
Xem chi tiết »
Đề bạt là gì: Động từ cử giữ một chức vụ cao hơn đề bạt cán bộ trẻ được đề bạt làm phó giám đốc Đồng nghĩa : cất nhắc. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Cử lên chức vụ cao hơn: được đề bạt làm giám đốc. ... xế được đề bạt lên cương vị trưởng ban điều độ , mà giờ vẫn thân tình không xa cách , anh vẫn là bạn.
Xem chi tiết »
Đề bạt nghĩa là gì? 'đề bạt' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Vdict.pro; Từ Điển - Từ đề bạt có ý nghĩa gì - Chữ Nôm; Đề bạt - Rung.vn; Đề bạt công chức là gì ?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (2) 2 thg 4, 2021 · Bằng khen cấp bộ được xét tặng cho người hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ và nghĩa vụ công dân; có phẩm chất đạo đức tốt; đoàn kết, gương mẫu chấp ...
Xem chi tiết »
Tình yêu xịn sò là thấy ghệ của mềnh sướng thậm chí khi mềnh có lỡ quạo vì làm ghệ sướng. Vì hựn phứt của ghẹ mới là số dách. BaoNgoc; 11/08 ...
Xem chi tiết »
đề bạt nghĩa là gì?, đề bạt được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đề bạt trong tiếng Trung. 拉扯; 拉巴 《扶助; 提拔。》栽培 《官场中比喻照拂、提拔。》提挈; 擢 ; 拔擢 ; 提拔 《 ...
Xem chi tiết »
đề bạt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đề bạt Tiếng Trung (có phát âm) là: 拉扯; 拉巴 《扶助; 提拔。》栽培 《官场中比喻照拂、提拔。》
Xem chi tiết »
đề bạt trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đề bạt (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
bạt đề có nghĩa là: (跋提) I. Bạt đề. Phạm: Bhadrika. Cũng gọi Bà đề, Bạt đề lê ca, Bà đế lợi ca. Dịch là Tiểu hiền, Thiện hiền, Nhân hiền, Hữu hiền.
Xem chi tiết »
Bứng, nhổ, rút lên, cất nhắc lên: Đề bạt, lực khả bạt sơn. ... ở cuối sách để tác giả nói thêm về ý nghĩa của nội dung: Sách đã có bài tựa lại có bài bạt.
Xem chi tiết »
TRẢ LỜI · Nghĩa của các từ sau là: · - Đề · - Đề bạt: cử giũ một chức vụ cao hơn; · - Đề đạt: (cấp dưới) trình bày ý kiến lên cấp có thẩm quyền giải ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đề bạt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đề Bạt Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đề bạt có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu