đề Bạt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đề_bạt&oldid=1950792” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗe̤˨˩ ɓa̰ːʔt˨˩ | ɗe˧˧ ɓa̰ːk˨˨ | ɗe˨˩ ɓaːk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗe˧˧ ɓaːt˨˨ | ɗe˧˧ ɓa̰ːt˨˨ | ||
Động từ
đề bạt
- Đề cử cho giữ một chức vụ cao lớn.
Dịch
- tiếng Anh: promote
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » đề Bạt Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đề Bạt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "đề Bạt" - Là Gì?
-
Đề Bạt Nghĩa Là Gì?
-
'đề Bạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đề Bạt
-
Từ Điển - Từ đề Bạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 15 đề Bạt Có Nghĩa Là Gì
-
Đề Bạt Công Chức Là Gì ? Quy định Về Khen Thưởng, Kỷ Luật đối Với ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đề Bạt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đề Bạt Nghĩa Là Gì?
-
đề Bạt Tiếng Trung Là Gì?
-
đề Bạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đề Bạt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Tự điển - Bạt đề - Phật Giáo
-
Từ Bạt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phân Biệt Nghĩa Của Các Từ Sau Và đặt Câu Với Mỗi Từ: đề Cử, đề Bạt ...
-
Nghĩa Của "đề Bạt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của