Từ điển Tiếng Việt "đề Bạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đề bạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đề bạt
giao cho cán bộ, công chức giữ chức vụ cao hơn chức vụ đương nhiệm, hoặc cất nhắc những cán bộ, công chức chưa có chức vụ được giữ chức vụ lần đầu. Yêu cầu của các tổ chức trong hệ thống chính trị của Việt Nam là phải ĐB những cán bộ, công chức có đủ tiêu chuẩn theo quy định, đã được đào tạo, bồi dưỡng những kiến thức cần thiết và đã qua thử thách trong thực tiễn công tác từ dưới lên; chú trọng những người ưu tú xuất thân trong công nhân, nông dân, trí thức, chiến sĩ lực lượng vũ trang, con em gia đình có công với nước có đủ tiêu chuẩn. Việc ĐB cán bộ, công chức phải theo nguyên tắc "vì việc đặt người", "có lên có xuống", "có vào, có ra". Phải làm quy hoạch cán bộ và thực hiện đầy đủ các bước trong quy trình ĐB, tránh những sai sót chủ quan, thiên vị, cảm tính. Sau khi ĐB, phải tiếp tục bồi dưỡng và tạo điều kiện cho cán bộ, công chức hoàn thành nhiệm vụ được giao.
hdg. Cất nhắc người có tài. Đề bạt cán bộ.xem thêm: cất nhắc, đề bạt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đề bạt
đề bạt- Promote
|
|
Từ khóa » đề Bạt Có Nghĩa Là Gì
-
đề Bạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đề Bạt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Đề Bạt Nghĩa Là Gì?
-
'đề Bạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đề Bạt
-
Từ Điển - Từ đề Bạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 15 đề Bạt Có Nghĩa Là Gì
-
Đề Bạt Công Chức Là Gì ? Quy định Về Khen Thưởng, Kỷ Luật đối Với ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đề Bạt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đề Bạt Nghĩa Là Gì?
-
đề Bạt Tiếng Trung Là Gì?
-
đề Bạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đề Bạt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Tự điển - Bạt đề - Phật Giáo
-
Từ Bạt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phân Biệt Nghĩa Của Các Từ Sau Và đặt Câu Với Mỗi Từ: đề Cử, đề Bạt ...
-
Nghĩa Của "đề Bạt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của