Wiktionary. Tìm kiếm. đề bạt. Ngôn ngữ · Theo dõi · Sửa đổi. Mục lục ... đề bạt. Đề cử cho giữ một chức vụ cao lớn. DịchSửa đổi. tiếng Anh: promote ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 提拔. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗe˨˩ ʔɓaːt̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɗej˦˩ ʔɓaːk̚˨˩ʔ] ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2017 · đề bạt tiếng anh là gì - DịchSửa đổi. tiếng Anh: promote. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Xem chi tiết »
đề bạt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đề_bạt ... Tác giả: vi.wiktionary.org. Ngày đăng: 12/04/2021. Xếp hạng: 4 ⭐ ( 23642 lượt đánh giá ).
Xem chi tiết »
Bombarder quelqu'un de lettres — gửi thư dồn dập cho ai. Bỗng nhiên đề bạt, vội vã đề bạt. On l'a bombardé vice-ministre — người ta bỗng nhiên đề bạt ông ấy ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Wiktionary. Search. đề. Language · Watch · Edit. See also: đe, đế, đẻ, để, đệ, đè, đê, and Appendix:Variations of "de" ...
Xem chi tiết »
Các vấn đề liên quan đến Advance payment timviec365.vn › ... › Tư vấn việc làm ngành ... advance – Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › advance.
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2011 · 3.1.2 Theo từ điển mở Wiktionary (cập nhật 23/9/2011), suốt 5 năm liên ... Vấn đề trở nên thú vị hơn khi từ HV phiêu ghép với chữ dạt (giạt, ...
Xem chi tiết »
Wiktionary Statistics Vietnamese ... May 2011: 1 1 lời bạt ... Aug 2018: 1 3 nghệ thuật trúc chỉ , 2 3 đề xuất , 3 3 nghĩa vụ công an , 4 2 Pleiku , 5 2 Win ...
Xem chi tiết »
naga – Wiktionary. Posted on 30/07/2022 by SendaVilla. infinitive ... Bài viết cùng chủ đề: ... Về Mù Cang Chải tháng 8 – Bạt ngàn mùa lúa xanh mướt ...
Xem chi tiết »
Tra thái bình trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary. Thái Bình hay Thái bình trong tiếng Việt có thể chỉ: Mục lục. 1 Đồng nghĩa; 2 Địa danh.
Xem chi tiết »
Module:vi/vocab-list – Wiktionary ... "đề", "đề án", "đề bài", "đề bạt", "đề binh", "đề can", "đề cao", "đề cập", "đề chủ", "đề cử", "đề cương", "đề dẫn", ...
Xem chi tiết »
Ta sẽ tự đề bạt mình thành một chuyên gia quân sự, chứ không phải họa sĩ. Powinienem promować się jako inżynier wojskowy, a nie malarz. en.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
một cuộc bạo động. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data ... Malick đang đề bạt một cuộc đảo chính. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
equal - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › equal ... bây giờ khi đã được đề bạt, cô ta là người ngang hàng với thủ trưởng cũ của mình. other ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · Danh sách tổng hợp các bài viết mà hongvlogs.com để tìm hiểu về avenue là ... (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới the avenue to success con…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đề Bạt Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề đề bạt wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu