Họa Sĩ Bằng Tiếng Ba Lan - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
malarz, artysta, malarka là các bản dịch hàng đầu của "họa sĩ" thành Tiếng Ba Lan.
họa sĩ noun + Thêm bản dịch Thêm họa sĩTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Ba Lan
-
malarz
noun masculineartysta zajmujący się malarstwem
Ta sẽ tự đề bạt mình thành một chuyên gia quân sự, chứ không phải họa sĩ.
Powinienem promować się jako inżynier wojskowy, a nie malarz.
en.wiktionary.org -
artysta
noun masculineTác phẩm nghệ thuật có thể là cửa sổ đi vào tâm hồn của người họa sĩ.
Dzieło sztuki może być oknem na duszę artysty.
en.wiktionary.org -
malarka
noun feminineTôi tưởng tượng cô ấy là một họa sĩ...
Wyobrażam sobie, że jest malarką...
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- artyska
- twórca
- twórczyni
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " họa sĩ " sang Tiếng Ba Lan
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "họa sĩ" thành Tiếng Ba Lan trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đề Bạt Wiktionary
-
đề Bạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
đề Bạt - Wiktionary
-
đề Bạt - Wiktionary Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
Top 15 đề Bạt Có Nghĩa Là Gì
-
Bombarder – Wiktionary Tiếng Việt Hero Dictionary
-
đề - Wiktionary
-
Advance Là Gì | Bản-đồ.vn
-
Tản Mạn Về Từ Hán Việt (phần 3): Phiêu Bạc Hay Phiêu Bạt? - 2
-
Wiktionary Statistics - Tables - Vietnamese
-
Naga - Wiktionary - Sen Đá Villa | Villa Hội An - Đậm Chất Gia Đình
-
Thái Bình (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Module:vi/vocab-list - Wiktionary - Tốp 10 Dẫn Đầu Bảng Xếp Hạng ...
-
Putsch In Vietnamese - German-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Top 15 Equal Danh Từ Là Gì 2022
-
TOP 19 Avenue Là Gì Hay Và ý Nghĩa - Hồng Vlogs