→ dễ chịu, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dễ chịu" trong tiếng Anh · volume_up · comfortable · pleasant · enjoyable · convenient · cool · easygoing · grateful · refreshing ...
Xem chi tiết »
Không giống anh, đêm đó với tôi chẳng dễ chịu gì. Unlike you, it wasn't a pleasant night for me. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dễ chịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dễ chịu * adj - agreeable; comfortable; cosy =một con người dễ chịu+A cosy perso.
Xem chi tiết »
Mùa hè Vancouver ấm áp dễ chịu với nhiệt độ trung bình 22 độ C. · Summer in Vancouver is enjoyably warm with a normal temperature of 22°C.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · 1. Cozy – /ˈkoʊ. · 2. Comfy – /ˈkʌm. · 3. Cushy – /ˈkʊʃ. · 4. Easy – /ˈiː. · 5. Snug – /snʌɡ/: êm ái, ấm cúng, an toàn · 6. Safe – /seɪf/: an toàn, ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · 10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh (thoải mái) · 1. Cozy · 2. Comfy · 3. Cushy · 4. Easy · 5. Snug · 6. Safe · 7. Soft ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dễ chịu" trong tiếng Anh · volume_up · comfortable · pleasant · enjoyable · convenient · cool · easygoing · grateful · refreshing .
Xem chi tiết »
Ví dụ: I have a cozy chair in my room. (Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.) 2. Comfy – ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · => từ vựng giờ Anh công ty đề quân sự thông dụng (phần 1) ; 1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: nóng cúng, thoải mái, dễ dàng chịu ; 2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải ...
Xem chi tiết »
(Quán cà phê đó có bầu không khí rất thoải mái.) – Agreeable – /əˈɡriːə.bəl/: dễ chịu, vừa ý, thoải mái. Ex: The summer night air is agreeable. It's ...
Xem chi tiết »
Miêu tả chung về thời tiết: ở đâu, khi nào, có dễ chịu không,… Bạn có thích thời tiết như thế không? … Phần 2: Nội dung chính: Miêu tả về ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... dễ chịu. adj. agreeable; comfortable; cosy. một con người dễ chịu: A cosy person ... Ngủ dậy, trong người thấy dễ chịu.
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2017 · Hay 'uitwaaien' - cảm giác dễ chịu khi bạn bước đi trong gió? ... đại diện cho những biểu cảm rất cụ thể mà ngôn ngữ tiếng Anh phớt lờ.
Xem chi tiết »
Cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác bức bối, khó chịu và dễ nổi cáu. Ví dụ: Don't mess with her! She's in a black mood today. 9. to drive someone up the wall: ...
Xem chi tiết »
Ex: It was a lovely, fresh spring morning. (Đó là một buổi sáng mùa xuân se lạnh, dễ chịu). thời tiết trong tiếng anh.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dễ Chịu Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ chịu bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu