Tổng Hợp Những Từ đồng Nghĩa Với Comfortable Trong Tiếng Anh

từ đồng nghĩa với comfortable
  1. Tổng hợp những từ đồng nghĩa với comfortable trong tiếng Anh
    1. Những từ đồng nghĩa với comfortable trong tiếng Anh
      1. Tổng hợp những từ đồng nghĩa với comfortable trong tiếng Anh
      2. Những từ đồng nghĩa với comfortable trong tiếng Anh
        1. Học từ vựng tiếng Anh qua các từ đồng nghĩa
Tổng hợp những từ đồng nghĩa với comfortable trong tiếng Anh

Cũng như tiếng Anh, trong tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa. Việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa sẽ giúp bài nói của bạn không bị lặp từ hay gây nhàm chán khi học tiếng Anh. Cùng tham khảo qua bài viết dưới đây nhé.

Những từ đồng nghĩa với comfortable trong tiếng Anh

Tổng hợp những từ đồng nghĩa với comfortable trong tiếng Anh

– Restful /ˈrest.fəl/: thoải mái, yên tĩnh, thư thái, cảm giác nghỉ ngơi

Ex: A restful Sunday afternoon (Một buổi chiều chủ nhật thư thái)

– Pleasant – /ˈplez.ənt/: vui vẻ, dễ chịu, êm đềm, dịu dàng

Ex: That coffee bar has a pleasant atmosphere. (Quán cà phê đó có bầu không khí rất thoải mái.)

– Agreeable – /əˈɡriːə.bəl/: dễ chịu, vừa ý, thoải mái

Ex: The summer night air is agreeable. It‘s perfect weather for walk. (Không khí đêm mùa hè rất dễ chịu. Thời tiết thật hoàn hảo cho việc đi bộ.)

– Soft – /sɑːft/: nhẹ nhàng, êm đềm, dễ chịu

Ex: I feel so soft when I lay on my bad. (Tôi cảm thấy rất êm ái dễ chịu khi nằm trên chiếc giường của mình.)

– Safe – /seɪf/: an toàn, chắc chắn, thoải mái

Ex: I feel safe when I’m at home. (Tôi cảm thấy rất thoải mái khi ở nhà.)

– Snug – /snʌɡ/: êm ái, ấm cúng, an toàn

Ex: The baby looks snug in her crib. (Em bé trông khá an toàn trong chiếc cũi của mình.)

Những từ đồng nghĩa với comfortable trong tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh qua các từ đồng nghĩa

– Easy – /ˈiː.zi/: dễ dàng, thoải mái, thanh thản, ung dung

Ex: An easy life is dream of every one. (Cuộc sống thanh thản là ước mơ của mọi người.)

– Cushy – /ˈkʊʃ.i/: dễ chịu, êm ái, thoải mái

Ex: I have a cushy job in the flower shop. (Tôi có một việc làm thoải mái ở cửa hàng hoa.)

– Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu

Ex: I am comfy with the warm weather. (Tôi thấy dễ chịu với thời tiết ấm áp.)

– Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu

Ex: I have a cozy chair in my room. (Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.)

Hi vọng những từ đồng nghĩa với comfortable trong tiếng Anh mà chúng tôi giới thiệu ở trên sẽ là tài liệu tham khảo bổ ích cho các bạn khi học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày.

nhung-tu-dong-nghia-voi-comfortable

>>>Phương pháp sử dụng từ vựng đơn vị đo lường trong tiếng anh

========

Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh tại Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn:

Từ khóa » Dễ Chịu Bằng Tiếng Anh