→ Dễ Chịu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
comfortable, pleasant, agreeable là các bản dịch hàng đầu của "dễ chịu" thành Tiếng Anh.
dễ chịu + Thêm bản dịch Thêm dễ chịuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
comfortable
adjectiveSân vận động có vài yếu tố tạo ra sự dễ chịu ngoài trời.
So the stadium has a few elements which create that outdoor comfort.
GlosbeMT_RnD -
pleasant
adjectivegiving pleasure; pleasing in manner
Và đó là một khía cạnh dễ chịu về cuộc sống ở đây.
And that is one of the pleasant aspects of life here.
en.wiktionary2016 -
agreeable
adjectiveCảm ơn cha, nhưng một người ít dễ chịu hơn cũng đủ làm con mãn nguyện
Thank you, sir, but a less agreeable man would do.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- good
- nice
- nicely
- pleasing
- at ease
- convenient
- cool
- easygoing
- enjoyable
- refreshing
- soothing
- agreeably
- comfortably
- cosy
- cushy
- gracious
- grateful
- ingratiatingly
- jolly
- kindly
- merry
- pleasurable
- unwearied
- welcome
- easy
- fine
- pleasingly
- restful
- sweet
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dễ chịu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dễ chịu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Dễ Chịu Trong Tiếng Anh
-
DỄ CHỊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Tính Từ đồng Nghĩa Với “comfortable” Trong Tiếng Anh ... - English4u
-
'dễ Chịu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
DỄ CHỊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THOẢI MÁI , DỄ CHỊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "dễ Chịu" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dễ Chịu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dễ Chịu Tiếng Anh Là Gì
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt
-
Top 15 Dễ Chịu Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Comfortable Và Những Tính Từ đồng Nghĩa Nên Biết - Alokiddy
-
10 Tính Từ đồng Nghĩa Với “comfortable” Trong Tiếng Anh (thoải Mái)