→ dễ chịu, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dễ chịu" trong tiếng Anh · volume_up · comfortable · pleasant · enjoyable · convenient · cool · easygoing · grateful · refreshing ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · 1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu ; 2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu ; 3. Cushy – /ˈkʊʃ.i/: dễ chịu, êm ái, thoải mái ; 4.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dễ chịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dễ chịu * adj - agreeable; comfortable; cosy =một con người dễ chịu+A cosy perso.
Xem chi tiết »
10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh (thoải mái) · 1. Cozy · 2. Comfy · 3. Cushy · 4. Easy · 5. Snug · 6. Safe · 7. Soft ...
Xem chi tiết »
Mùa hè Vancouver ấm áp dễ chịu với nhiệt độ trung bình 22 độ C. · Summer in Vancouver is enjoyably warm with a normal temperature of 22°C.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thoải mái , dễ chịu trong một câu và bản dịch của họ · [...] · They think day and night about how to make our lives more comfortable pleasant and ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'dễ chịu' trong ... Ngủ dậy, trong người thấy dễ chịu. ... Dễ tính, dễ thương: Tính tình anh ấy rất dễ chịu.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · => từ vựng giờ Anh công ty đề quân sự thông dụng (phần 1) ; 1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: nóng cúng, thoải mái, dễ dàng chịu ; 2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2017 · Hay 'uitwaaien' - cảm giác dễ chịu khi bạn bước đi trong gió? ... Tiếng Anh đã mượn nhiều từ biểu cảm từ các ngôn ngữ khác, như 'frisson' ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dễ chịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dễ chịu * adj - agreeable; comfortable; cosy =một con người dễ chịu+A cosy perso.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · Tính từ đồng nghĩa hay từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có tác dụng thay thế cách sử dụng về ... Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2017 · Ví dụ: I have a cozy chair in my room. (Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.) 2. Comfy– /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Dễ Chịu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dễ chịu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu