dè chừng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
dè chừng = xem phòng ngừa xem đề phòng Guard against Foresee the eventuality of.
Xem chi tiết »
Translation for 'dễ chừng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... "dễ chừng" English translation.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. dè chừng. guard against-foresee the eventuality of. Học từ vựng tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Guard against -Foresee the eventuality of. Probably related with: Vietnamese, English. dè chừng. fear ;. dè chừng. fear ;. English Word Index:
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does dè chừng mean?
Xem chi tiết »
The meaning of: dè chừng is Guard against.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt "dè chừng" - là gì? Definition of dè chừng? - Vietnamese - English dictionary; dè chừng | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng ...
Xem chi tiết »
dè chừng bằng Tiếng Anh - Glosbe; Tra từ dè chừng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary); dè chừng trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; "dè ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "dè chừng" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Examples of using Để trông chừng in a sentence and their translations ; Ba ra ngoài kia để trông chừng chúng ta tương lai đất nước chúng ta.". ; I'm going out to ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHỪNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Chừng đó là đủ để đẩy quân Sachstein vào cảnh rối loạn.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dễ chừng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "dễ chừng" trong tiếng Anh. dễ tính từ. English.
Xem chi tiết »
Fuzzy search result for dễ chừng in Vietnamese - English dictionary. dây chằngdè chừngdễ chừngdi chứngdị chủngdiệt chủngdở chừngđại chúngđắt chồngđồ chừngđộ ...
Xem chi tiết »
English translation of dè chừng - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge English. Chúng tôi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn thi để giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi của mình. Các tài ...
Xem chi tiết »
đ) Che giấu các hành vi vi phạm pháp luật về tài chính công, tài sản công. ... đ) Có bằng chứng phát hiện người đã được bổ nhiệm vào ngạch Kiểm toán viên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dè Chừng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dè chừng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu