Nghĩa của từ 'dễ gãy' trong tiếng Anh. dễ gãy là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm dễ gãy. brittle. fragile. friable. độ dễ gãy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dễ gãy" trong tiếng Anh. dễ gãy {tính}. EN. volume_up · fragile · brittle. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
dễ gãy nghĩa là gì?, dễ gãy được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
dễ gãy trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: brash, breakable, brittle (tổng các phép tịnh ... Có nghĩa là nó vẫn dễ gãy, nhưng ko cần phải uống thêm thuốc.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dễ gãy. * dtừ. frangibility, feebleness, brittleness, fragility. * ttừ. frangible, fragile, brittle, feeble, breakable ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2018 · Việc biến đổi ấy giống như việc ta thấy sắt, vàng là thứ kim loại khi ở thể rắn thì rất cứng, chịu nhiệt. Tuy nhiên khi ở một mức nhiệt độ nào ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2018 · Một trong vô vàn điều quý giá, ta học được là “cứng quá thì gãy” vừa ... với nhau rằng cái gì quá cũng không tốt, càng cứng càng dễ “gãy”.
Xem chi tiết »
Đứt, rời ra (nói vật gì cứng): Con trai mười bảy bẻ gãy sừng trâu (T.Ng) Nửa chừng xuân, thoắt gãy cành thiên thương (Ng.Du) // Dễ gãy.
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2018 · Đúng là cương trực rất là tốt, nhưng trong thực tế, cuộc sống đang từng ngày thay đổi không phải trường hợp nào tính cương trực luôn phát huy ...
Xem chi tiết »
Gãy xương là tình trạng xương bị phá vỡ cấu trúc bên trong dẫn đến các tổn thương và làm mất tính liên tục của xương. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến gãy xương ...
Xem chi tiết »
Dễ nhận thấy được những câu nghĩa đen của câu tục ngữ “Cứng quá thì gãy” được ... ta như thấy được những vật rất cứng là những vật bền chắc, không dễ gì mà ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dễ gãy trong Tiếng Việt - Tiếng Nga @dễ gãy - хрупкость; ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "dễ gãy", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng ...
Xem chi tiết »
Căn bệnh này chủ yếu là do di truyền bởi gen trội hoặc lặn từ phía bố hoặc mẹ. Bệnh xương dễ gãy. Osteogenesis imperfecta. Đồng nghĩa, Bệnh tạo xương bất toàn.
Xem chi tiết »
dễ gãy trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dễ gãy (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
Móng tay mỏng dễ gãy là bệnh gì? Tuyến giáp là một tuyến nằm ở cổ. Chúng tạo ra các hormone giúp kiểm ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
fragile (so sánh hơn more fragile, so sánh nhất most fragile). Dễ vỡ, dễ gãy, dễ gẫy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh (nghĩa đen và nghĩa bóng).
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là do sự gián đoạn trong quá trình di truyền gen khiến xương dễ gãy dù chỉ chịu ảnh hưởng của một ...
Xem chi tiết »
Các vị trí phổ biến nhất đối với gãy xương do loãng xương là: ... score < -1.0 and > -2,5 định nghĩa là thiểu xương T score -≤ -2.5 định nghĩa loãng xương.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dễ Gãy Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ gãy nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu