ĐỂ LÀM GƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỂ LÀM GƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch để làm gươngto make an example
Ví dụ về việc sử dụng Để làm gương trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đểhạttođểđộng từletleaveđểtrạng từsođểin order forlàmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowgươngdanh từmirrorexamplemirrorsexamplesgươngđộng từmirrored để lại hàng ngànđể lại khoảngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh để làm gương English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Nói Làm Gương Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Làm Gương Bằng Tiếng Anh
-
→ Làm Gương, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Làm Gương In English - Glosbe Dictionary
-
Silence - Thầy Cho Em Hỏi " Làm Gương Cho Người Khác"... | Facebook
-
Làm Gương | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
TO MAKE AN EXAMPLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'làm Gương' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nên Làm Gương Hơn Là Nói Bằng Lời Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Gương Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu
-
NOI GƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tấm Gương Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Gương Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Dịch Câu:Bởi Vì Cô ấy Là Tấm Gương Sáng Cho Tôi Noi Theo - Selfomy