TO MAKE AN EXAMPLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO MAKE AN EXAMPLE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə meik æn ig'zɑːmpl]to make an example [tə meik æn ig'zɑːmpl] để làm gươngto make an example
Ví dụ về việc sử dụng To make an example trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To make an example trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - faire un exemple
- Thụy điển - att statuera ett exempel
- Na uy - sette et eksempel
- Tiếng do thái - לעשות דוגמא
- Người hungary - példát statuálni
- Người ăn chay trường - да даде пример
- Tiếng rumani - să dea un exemplu
- Đánh bóng - zrobić przykład
- Tiếng phần lan - tehdä esimerkki
- Tiếng croatia - napraviti primjer
- Tiếng indonesia - memberi contoh
- Séc - udělat příklad
- Người tây ban nha - para hacer un ejemplo
- Người đan mạch - at statuere et eksempel
- Tiếng đức - ein exempel
- Hà lan - een voorbeeld maken
- Tiếng slovenian - narediti primer
- Người hy lạp - να κάνει ένα παράδειγμα
- Người serbian - da naprave primer
- Thổ nhĩ kỳ - bir örnek oluştursun
- Bồ đào nha - fazer de um exemplo
- Người ý - per fare un esempio
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểmakeđộng từlàmkhiếnmakethực hiệntạo rađưa raexampleví dụthí dụchẳng hạnexampledanh từexamplegươngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to make an example English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Nói Làm Gương Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Làm Gương Bằng Tiếng Anh
-
→ Làm Gương, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Làm Gương In English - Glosbe Dictionary
-
Silence - Thầy Cho Em Hỏi " Làm Gương Cho Người Khác"... | Facebook
-
Làm Gương | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĐỂ LÀM GƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'làm Gương' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nên Làm Gương Hơn Là Nói Bằng Lời Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Gương Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu
-
NOI GƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tấm Gương Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Gương Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Dịch Câu:Bởi Vì Cô ấy Là Tấm Gương Sáng Cho Tôi Noi Theo - Selfomy