để Mà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "để mà" thành Tiếng Anh
so that, in order that, in order to là các bản dịch hàng đầu của "để mà" thành Tiếng Anh.
để mà + Thêm bản dịch Thêm để màTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
so that
conjunctionBà biết đấy, chúng ta phải để lại dấu vết của vụn bánh mì để mà.
You know, we gotta leave a trail of bread crumbs so that he can live his life without ruining it.
GlosbeMT_RnD -
in order that
conjunction FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
in order to
conjunctionCô ta cố biết về chúng ta để mà lợi dụng chúng ta.
She's trying to learn about us in order to take advantage of us.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- so as to
- that
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " để mà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "để mà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » để Mà Trong Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp - In Order To, So As To - TFlat
-
'để Mà' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
để Mà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cấu Trúc In Order To Và So As To Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
CẤU TRÚC IN ORDER TO VÀ SO AS SO TRONG TIẾNG ANH GIAO ...
-
Sử Dụng Cấu Trúc IN ORDER TO Và SO AS TO Trong Tiếng Anh Như ...
-
Cấu Trúc In Order To Và So As To Trong Tiếng Anh - ELSA Speak
-
Từ điển Việt Anh "để Mà" - Là Gì?
-
Mệnh đề Chỉ Mục đích To - In Order To - So That Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc In Order To Và So As To | Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết [PDF]
-
Cấu Trúc In Order To | Định Nghĩa, Cách Dùng
-
“In Order To” Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết Và Các Cấu Trúc Tương ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Enough To, Too To, So That, Such That
-
[NOTE] 6 Thì Quan Trọng Trong Tiếng Anh Cần Nắm Chắc - Monkey
-
Cách Dùng Cấu Trúc So That / In Order That / So As To / In Order To
-
Bạn đã Biết Cách Viết Câu Trong Tiếng Anh Chuẩn Ngữ Pháp Chưa?
-
That – Wiktionary Tiếng Việt