Từ điển Việt Anh "để Mà" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"để mà" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

để mà

để mà
  • In order to, in order that, so that, so as to
    • Ăn để mà sống: To eat in order to go on living, to eat in order to live
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » để Mà Trong Tiếng Anh