để Mà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
để mà
in order to, in order that, so that, so as to
ăn để mà sống to eat in order to go on living, to eat in order to live
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
để mà
In order to, in order that, so that, so as to
Ăn để mà sống: To eat in order to go on living, to eat in order to live
Từ điển Việt Anh - VNE.
để mà
in order to
- để
- để ý
- để có
- để hở
- để lộ
- để mà
- để mả
- để ra
- để ôi
- để đe
- để bàn
- để bơi
- để cho
- để chế
- để cất
- để của
- để dẫn
- để dụm
- để hỏi
- để lâu
- để lên
- để lót
- để lơi
- để lại
- để lọt
- để mất
- để mắt
- để mặc
- để mặt
- để mốc
- để ngỏ
- để nối
- để râu
- để rơi
- để sót
- để sẵn
- để tâm
- để tội
- để vào
- để yên
- để đáp
- để đùa
- để đấy
- để biếu
- để bụng
- để chân
- để chấp
- để chỏm
- để cách
- để dành
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » để Mà Trong Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp - In Order To, So As To - TFlat
-
'để Mà' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
để Mà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cấu Trúc In Order To Và So As To Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
CẤU TRÚC IN ORDER TO VÀ SO AS SO TRONG TIẾNG ANH GIAO ...
-
Sử Dụng Cấu Trúc IN ORDER TO Và SO AS TO Trong Tiếng Anh Như ...
-
Cấu Trúc In Order To Và So As To Trong Tiếng Anh - ELSA Speak
-
Từ điển Việt Anh "để Mà" - Là Gì?
-
Mệnh đề Chỉ Mục đích To - In Order To - So That Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc In Order To Và So As To | Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết [PDF]
-
Cấu Trúc In Order To | Định Nghĩa, Cách Dùng
-
“In Order To” Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết Và Các Cấu Trúc Tương ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Enough To, Too To, So That, Such That
-
[NOTE] 6 Thì Quan Trọng Trong Tiếng Anh Cần Nắm Chắc - Monkey
-
Cách Dùng Cấu Trúc So That / In Order That / So As To / In Order To
-
Bạn đã Biết Cách Viết Câu Trong Tiếng Anh Chuẩn Ngữ Pháp Chưa?
-
That – Wiktionary Tiếng Việt