dễ nổi cáu«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'dễ nổi cáu' translations into English. Look through examples of dễ nổi cáu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NỔI CÁU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NỔI CÁU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "nổi cáu" · 1. Bụt nổi cáu . · 2. Em làm anh nổi cáu đó. · 3. Cô có bao giờ nổi cáu không? · 4. Khi đang lên mạng, tôi rất dễ nổi cáu ...
Xem chi tiết »
Do you ever lash out? 4. Khi đang lên mạng, tôi rất dễ nổi cáu và ghét bị quấy rầy. I'd get in a really bad ...
Xem chi tiết »
Translation for 'dễ nổi nóng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nổi cáu. xem nổi giận. đừng nổi cáu với tôi! don't be angry/cross with me! dễ nổi cáu having a quick temper; quick-tempered; irritable; ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dễ nổi nóng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "dễ nổi nóng" trong tiếng Anh. dễ tính từ. English.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
từ đó đến nay có dễ đã hai năm rồi. “Cái ngày bằng tuổi nó có dễ mình ... Vietnamese-English Dictionary. 가슴걸이 ... Cô gái đó có tính cách dễ nổi cáu.
Xem chi tiết »
huffish = huffish Cách viết khác: huffy tính từ cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi /'hʌfiʃ/ tính từ cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; ...
Xem chi tiết »
Em hay bị nhức đầu, chóng mặt, đôi khi buồn nôn, dễ nổi cáu, mệt mỏi, đôi khi hay quên và quên rất nhanh. Mỗi khi em nằm hoặc ngồi thì không sao nhưng khi ...
Xem chi tiết »
Bé trai nhà em 8 tuổi. Gần đây, bé có biểu hiện rất dễ cáu gắt, nổi nóng, quát cha mẹ, không tập trung học tập. Vậy bác sĩ cho em hỏi trẻ dễ cáu gắt, ...
Xem chi tiết »
(Anh ta dễ thương đủ để giúp tôi bưng hành lý của mình.) 47. HAVE ENOUGH + N + TO DO SOMETHING (Có đủ điều gì đó để làm việc gì đó).
Xem chi tiết »
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông English Phrases, ... to do st: quá để cho ai làm gì 2. so + adj + that clause: quá đến nỗi mà 3.
Xem chi tiết »
Tôi không thể tin nổi chúng ta đã làm một bài kiểm tra như thế. Chắc chắn là tôi sẽ trượt thôi. ... Is it that obvious? Điều đó dễ nhận ra đến vậy cơ à?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dễ Nổi Cáu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ nổi cáu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu