Dễ Nổi Cáu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dễ nổi cáu" thành Tiếng Anh
huffish là bản dịch của "dễ nổi cáu" thành Tiếng Anh.
dễ nổi cáu + Thêm bản dịch Thêm dễ nổi cáuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
huffish
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dễ nổi cáu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dễ nổi cáu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dễ Nổi Cáu In English
-
Glosbe - Dễ Nổi Cáu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NỔI CÁU In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'nổi Cáu' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tiếng Anh - Nổi Cáu
-
DỄ NỔI NÓNG - Translation In English
-
Nổi Cáu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DỄ NỔI NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Định Nghĩa Của Từ 'nổi Cáu' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Có Dễ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ Huffish - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Chóng Mặt, Mệt Mỏi, Dễ Nổi Cáu Là Dấu Hiệu Bệnh Lý Gì? - Vinmec
-
Trẻ Dễ Cáu Gắt, Mất Tập Trung Nguyên Nhân Là Gì? - Vinmec
-
100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Direct English Saigon
-
100 Cấu Trúc Và Cụm Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh Phổ Thông
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày