Nổi Cáu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nổi cáu
xem nổi giận
đừng nổi cáu với tôi! don't be angry/cross with me!
dễ nổi cáu having a quick temper; quick-tempered; irritable; irascible



Từ liên quan- nổi
- nổi rõ
- nổi bật
- nổi bắp
- nổi bọt
- nổi cáu
- nổi cơn
- nổi cộm
- nổi doá
- nổi dóa
- nổi dậy
- nổi gió
- nổi gân
- nổi hột
- nổi lên
- nổi lửa
- nổi mẩn
- nổi mụn
- nổi đầy
- nổi bệnh
- nổi chìm
- nổi danh
- nổi ghen
- nổi giận
- nổi hiệu
- nổi hạch
- nổi loạn
- nổi nhọt
- nổi nóng
- nổi quạu
- nổi sóng
- nổi thêm
- nổi tiết
- nổi trội
- nổi xung
- nổi điên
- nổi da gà
- nổi khùng
- nổi tiếng
- nổi bật ra
- nổi gai ốc
- nổi mề đay
- nổi bật lên
- nổi lên lại
- nổi như cồn
- nổi nốt dát
- nổi thành u
- nổi vân rạn
- nổi cơn giận
- nổi cơn điên
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dễ Nổi Cáu In English
-
Dễ Nổi Cáu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Dễ Nổi Cáu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NỔI CÁU In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'nổi Cáu' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tiếng Anh - Nổi Cáu
-
DỄ NỔI NÓNG - Translation In English
-
DỄ NỔI NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Định Nghĩa Của Từ 'nổi Cáu' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Có Dễ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ Huffish - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Chóng Mặt, Mệt Mỏi, Dễ Nổi Cáu Là Dấu Hiệu Bệnh Lý Gì? - Vinmec
-
Trẻ Dễ Cáu Gắt, Mất Tập Trung Nguyên Nhân Là Gì? - Vinmec
-
100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Direct English Saigon
-
100 Cấu Trúc Và Cụm Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh Phổ Thông
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày