DỄ NỔI NÓNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › dễ-nổi-nóng
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến dễ nổi nóng thành Tiếng Anh là: bad-tempered, gusty, hasty (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có dễ nổi nóng chứa ít nhất 29 phép ...
Xem chi tiết »
Often appearing cynical, suspicious and bad-tempered, and very serious and hard, he mellowed somewhat with age. ... You're too busy being snarly and bad-tempered ...
Xem chi tiết »
Bạn có dễ nổi nóng, nói năng cộc cằn hay mỉa mai không? Do you often lose your self-control with them, perhaps using harsh or sarcastic language to make a point ...
Xem chi tiết »
Vì sao người Nhật vốn điềm đạm đang trở nên dễ nổi nóng? Nghĩa của từ : angry | Vietnamese Translation - EngToViet.com; Những câu tức giận bằng tiếng Anh [HAY ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. người dễ nổi nóng. * dtừ. tinder-box. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên ta vẫn cảnh báo các vị là ông ấy dễ nổi giận lắm đấy.”. · Still I warn you he gets angry easily.”.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Angry. Khi muốn cho người khác biết bạn đang nổi giận, bạn có thể nói “I'm angry” ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈspəŋ.ki/. Tính từSửa đổi. spunky /ˈspəŋ.ki/. Gan dạ. Có khí thế; có tinh thần. Tức giận; dễ nổi nóng.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · bad-tempered - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... dễ nổi nóng ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2020 · Đại sư Nam Hoài Cẩn, một người nổi tiếng của Trung Quốc đã chia sẻ ... tâm đến việc người khác thì sẽ dễ nổi nóng vì những chuyện nhỏ nhặt.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2017 · Irate: Nổi giận, giận dữ. 2. Enraged: Phẫn nộ, nổi khùng, hóa điên. 3. Touchy: Hay giận dỗi, dễ tự ái. 10-cach-khac-nhau-noi-ve-su-tuc-.
Xem chi tiết »
'angry' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... giận dữ ; giận em ; giận giữ ; giận vì ; giận ; giận đâu ; giận đó ; hay nổi nóng ; hung dư ; hung dữ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh chỉ tính cách tiêu cực của con người. 0. 4292. 0. Bạn là một người như thế nào? Bạn là người dễ chịu hay dễ nổi nóng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (3) 1 thg 5, 2020 · Angry (adj) /ˈæŋɡri/: giận, tức, cáu. Nếu một người nào đó thường xuyên “angry”, at có thể dùng từ “bad tempered” xấu tính, dễ nổi nóng đển ...
Xem chi tiết »
Cảm giác khó chịu (tên tiếng Anh là Irritable Mood) là cảm giác lo lắng, bứt rứt và kích động. Khi bạn khó chịu, bạn dễ dàng nản lòng hoặc bực mình.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2022 · Có một điều tôi không thích ở bản thân mình, đó là tôi dễ nổi nóng với người khác. Tôi vẫn luôn cố khắc phục khuyết điểm này. Trên đây là tổng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dễ Nổi Nóng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ nổi nóng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu