đề - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗe̤˨˩ | ɗe˧˧ | ɗe˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗe˧˧ | |||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đề”- 傂: hễ, trãi, ti, đề, trĩ
- 隄: đê, đề
- 缇: đề
- 喆: triết, đề
- 綈: ác, đề
- 稊: đề
- 醍: thể, đề
- 㖒: đề
- 謕: đề
- 禔: đề
- 鶗: hồ, đề
- 题: đề, đệ
- 折: triết, đề, chiết, chiếp
- 䔛: đài, đề, khuynh
- 谛: đề, đế
- 騞: hạch, hoạch, đề
- 騠: đề
- 堤: chỉ, đê, đề, đệ
- 鵜: đề
- 䔶: đài, đề
- 䄺: đề, trĩ
- 嗁: đề
- 蹄: đề
- 詆: đề, để
- 鍉: thi, đích, đề
- 鹈: đề
- 桋: di, đề
- 踶: đề, đệ
- 偍: đề
- 題: đề, đệ
- 蹏: đề
- 荑: di, đề, để, đệ
- 提: thì, đề, để
- 泜: đề, tri, trì
- 埞: đê, đề
- 締: đề, để, đế
- 鷤: đề, đàn
- 苐: di, đề, đệ
- 绨: đề
- 諦: đề, đế
- 蝭: đề
- 啼: đề
- 珶: đề
- 緹: đề
- 啻: thí, xí, đề, sí, thỉ
- 睼: đề
- 缔: đề, để, đế
Phồn thể
- 嗁: đề
- 締: đề
- 蹄: đề
- 諦: đề, đế
- 綈: đề
- 稊: đề
- 醍: đề, thể
- 題: đề
- 蹏: đề
- 鵜: đề
- 荑: di, đề
- 提: thì, đề, để
- 禔: đề
- 踶: đề, đệ
- 緹: đề
- 折: đề, chiết
- 啼: đề
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 隄: đề, đê
- 缇: đề
- 綈: đề
- 稊: thê, đề
- 醍: đề, thể
- 謕: đề
- 缔: đề, để, đế
- 鶗: đề
- 题: đề, đệ
- 㮛: đề
- 谛: đề, đế
- 洟: rì, di, dí, đề, dỉ, dề
- 騠: đề
- 堤: đề, đê
- 渧: đề
- 踶: đề, đệ
- 𣾸: rề, đề, dề, đìa
- 鴺: ri, đề
- 嗁: đề
- 鳀: đề
- 蹄: đề, đế
- 鍉: đích, thi, đề
- 鹈: đề
- 桋: di, đề
- 偍: đề
- 題: đề, đè, đệ
- 蹏: đề
- 荑: rì, ri, di, đề, đệ
- 提: rè, re, rề, dè, đề, đè, để, dề, chặn, chẵn, chề, nhè
- 𦳚: đề
- 鵜: đề, dẽ
- 埞: đề, đê
- 締: rế, đề, để, đế
- 柢: đề, để, đế
- 鷤: đề, đàn
- 苐: di, đề, đệ
- 绨: đề
- 諦: đề, đế
- 蝭: đề
- 啼: đề
- 鯷: đề
- 珶: đề
- 緹: đề
- 啻: sí, ví, đề, thỉ
- 睼: đề
- 禔: đề
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đe
- dễ
- dẻ
- đè
- để
- dế
- dê
- dè
- đẻ
Danh từ
đề
- Cây to thuộc loại đa, lá có mũi nhọn dài, thường trồng làm cảnh ở đình chùa.
- Đề đốc (gọi tắt).
- Đề lại (gọi tắt).
- Lối chơi cờ bạc, ai đoán trúng cái sẽ xảy ra (thí dụ, đoán trúng hai con số cuối cùng của số độc đắc trong một cuộc xổ số) thì được. Chơi đề. Đánh đề. Chủ đề.
- Đầu (nói tắt). Đề bài luận. Ra đề thi.
- Nội dung chính cần trình bày. Nói xa đề. Bài viết lạc đề.
- Bộ phận dùng để khởi động động cơ của xe máy, xe ôtô.
Động từ
đề
- (Kết hợp hạn chế) .Viết thêm vào để cung cấp một số điều cần biết về một văn bản. Bài báo không đề tên tác giả. Báo cáo có đề rõ ngày tháng. Đề địa chỉ.
- Viết thêm vào để giới thiệu nội dung của tác phẩm hoặc để nêu ý nghĩ, tình cảm của mình. Bức tranh có đề thơ. Đề lời tặng. Đề tựa.
- (Thường dùng trước ra) . Nêu ra như là cái cần được giải quyết, cần được thực hiện. Đề ra mấy câu hỏi. Đề ra sáng kiến.
- (Thường dùng trước lên) . Nêu thành cái có ý nghĩa quan trọng. Nhiệm vụ đó được đề lên hàng đầu. Đúc kết kinh nghiệm, đề lên thành lí luận.
- Khởi động động cơ xe máy, ôtô. Đề máy. Đề ga. Máy hỏng không đề được.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đề”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đề Tiếng Việt Là Gì
-
Đề Và Thuyết – Wikipedia Tiếng Việt
-
đề Bài Thi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
đề Thi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chủ đề:Tiếng Việt Là Gì? Chi Tiết Về Chủ đề:Tiếng Việt Mới Nhất 2021
-
'đề Thi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "phụ đề" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "mệnh đề" - Là Gì? - Vtudien
-
Tổng Hợp đề Thi Tiếng Việt Lớp 1 Và Những Bí Quyết Giúp Bé đạt điểm ...
-
Bàn Về Dạy Học Môn Tiếng Việt ở Tiểu Học Theo Hướng Tiếp Cận Năng ...
-
Tiếng Việt: Sự Trong Sáng Và Vấn đề Chuẩn Hóa - Báo Lao Động
-
Tổng Hợp đề Thi Kì 1 Tiếng Việt Lớp 4 Và Kì 2 Cập Nhật Mới Nhất 2022
-
Vấn đề Dạy Nghĩa Của Từ Và Các Lớp Từ Có Quan Hệ Về Ngữ Nghĩa