đề Xuất - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 提出.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗe̤˨˩ swət˧˥ɗe˧˧ swə̰k˩˧ɗe˨˩ swək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗe˧˧ swət˩˩ɗe˧˧ swə̰t˩˧

Động từ

[sửa]

đề xuất

  1. Đưa ra một ý kiến hay ý tưởng gì đó Việc đó do anh đề xuất.

Dịch

  • tiếng Anh: propose
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đề_xuất&oldid=2217930” Thể loại:
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đề xuất 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đề Xuất Tieng Anh La Gi