deactivate ý nghĩa, định nghĩa, deactivate là gì: 1. to cause something to be no longer active or effective: 2. to cause something to be no longer…
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "deactivate" trong một câu ... The crash knocked down the utility pole, deactivating traffic lights at the intersection. ... It could clean up ...
Xem chi tiết »
'''di´ækti¸veit'''/, Làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, khử hoạt tính, giải hoạt, ngưng hoạt động, khử hoạt hóa, khử kích hoạt,
Xem chi tiết »
remove from active military status or reassign. The men were deactivated after five years of service. make inactive; inactivate. they deactivated the file ...
Xem chi tiết »
deactivated trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deactivated (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Deactivate là gì? Deactivate là Làm Giảm Hoạt Động; Tạm Ngừng Hoạt Động. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
How about I get that tracking device out and deactivated before the hive ship gets a bead on us? Làm thế nào về việc tôi lấy thiết bị theo dõi đó ra và vô ...
Xem chi tiết »
Deactivated là gì, nghĩa của từ deactivate, nghĩa của từ deactivated trong tiếng việt. admin 20/06/2021. If the majority of the claims a reference makes are ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Deactivate trong một câu và bản dịch của họ · What happens when you deactivate your Facebook account? · Điều gì xảy ra khi bạn ngừng kích hoạt ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng I deactivated trong một câu và bản dịch của họ ... I deactivated it too. Mình cũng mới deactivate nè. I deactivated that too. Mình cũng mới ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt deactivate có nghĩa là: khử hoạt tính, làm không hoạt động, làm mất phản ứng (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3).
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. deactivate. remove from active military status or reassign. The men were deactivated after five years of service. Similar:.
Xem chi tiết »
Deactivate là gì: / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa học & vật liệu: khử hoạt tính, Toán...
Xem chi tiết »
Also, if the player deactivates the shield while bullets are caught in it, they will be shot back in reverse trajectory, which will kill any danangmoment.
Xem chi tiết »
Deactivated Là Gì. Home › ĐỊNH NGHĨA. If the majority of the claims a referrealchampionshipwrestling.comce makes are bad, cliông xã the Deactivate ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · If уou run a report on a deaᴄtiᴠated keу or ᴠalue, уou”ll ѕee reporting data during the period ᴡhen the keу or ᴠalue ᴡaѕ aᴄtiᴠe. Nếu bạn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: deactivate deactivate. động từ. làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính. Trái nghĩa của deactivate. Alternative for deactivate.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Deactivated Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề deactivated dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu