Dearly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dearly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | dearly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dearlyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dearly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dearly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dearly tiếng Anh nghĩa là gì.
dearly /diə/* tính từ- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý=a dear friend+ người bạn thân=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba=dear Sir+ thưa ngài- đáng yêu, đáng mến=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá!- thiết tha, chân tình=dear wishes+ đất, đất đỏ=a dear year+ một năm đắt đỏ=a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt!to hold someone dear- yêu mến ai, yêu quý ai!to run for dear life- (xem) life* danh từ- người thân mến, người yêu quý=my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý=what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!* phó từ+ (dearly) /'diəli/- đắt=to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt- thân mến, yêu mến, thương mến* thán từ- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)=oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!
Thuật ngữ liên quan tới dearly
- carboys tiếng Anh là gì?
- protogen tiếng Anh là gì?
- adb tiếng Anh là gì?
- syntactically tiếng Anh là gì?
- pistol-cane tiếng Anh là gì?
- packets tiếng Anh là gì?
- prefabrication tiếng Anh là gì?
- National debt tiếng Anh là gì?
- unwinds tiếng Anh là gì?
- uncollected tiếng Anh là gì?
- parthenogeneses tiếng Anh là gì?
- fabled tiếng Anh là gì?
- anglo-indian tiếng Anh là gì?
- cosubordinate tiếng Anh là gì?
- format specification tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dearly trong tiếng Anh
dearly có nghĩa là: dearly /diə/* tính từ- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý=a dear friend+ người bạn thân=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba=dear Sir+ thưa ngài- đáng yêu, đáng mến=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá!- thiết tha, chân tình=dear wishes+ đất, đất đỏ=a dear year+ một năm đắt đỏ=a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt!to hold someone dear- yêu mến ai, yêu quý ai!to run for dear life- (xem) life* danh từ- người thân mến, người yêu quý=my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý=what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!* phó từ+ (dearly) /'diəli/- đắt=to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt- thân mến, yêu mến, thương mến* thán từ- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)=oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!
Đây là cách dùng dearly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dearly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dearly /diə/* tính từ- thân tiếng Anh là gì? thân yêu tiếng Anh là gì? thân mến tiếng Anh là gì? yêu quý=a dear friend+ người bạn thân=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi- kính thưa tiếng Anh là gì? thưa tiếng Anh là gì? thân mến (viết trong thư)=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba=dear Sir+ thưa ngài- đáng yêu tiếng Anh là gì? đáng mến=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá!- thiết tha tiếng Anh là gì? chân tình=dear wishes+ đất tiếng Anh là gì? đất đỏ=a dear year+ một năm đắt đỏ=a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt!to hold someone dear- yêu mến ai tiếng Anh là gì? yêu quý ai!to run for dear life- (xem) life* danh từ- người thân mến tiếng Anh là gì? người yêu quý=my dear+ em yêu quí của anh tiếng Anh là gì? anh yêu quý của em tiếng Anh là gì? con yêu quý của ba...- (thông tục) người đáng yêu tiếng Anh là gì? người đáng quý tiếng Anh là gì? vật đáng yêu tiếng Anh là gì? vật đáng quý=what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!* phó từ+ (dearly) /'diəli/- đắt=to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt- thân mến tiếng Anh là gì? yêu mến tiếng Anh là gì? thương mến* thán từ- trời ơi! tiếng Anh là gì? than ôi! ((cũng) dear me)=oh dear tiếng Anh là gì? my head aches!+ trời ơi tiếng Anh là gì? sao mà tôi nhức đầu thế này!
Từ khóa » Em Yêu Quý Tiếng Anh Là Gì
-
Em Yêu Quý Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Yêu Quý Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
YÊU QUÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'yêu Quý' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Em Yêu Quý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Yêu Quý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐƯỢC YÊU QUÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Em Trai Yêu Quý: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Top 5 đoạn Văn Ngắn Tả Mẹ Bằng Tiếng Anh Có Bản Dịch Hay Nhất
-
Đoạn Văn Mô Tả Người Mà Bạn Yêu Quý Nhất Bằng Tiếng Anh, Văn ...
-
ĐƯỢC YÊU QUÝ - Translation In English
-
Cách Viết đoạn Văn Miêu Tả Mẹ Bằng Tiếng Anh Hay - Thành Tây
-
Viết Một đoạn Văn Mô Tả Người Mà Bạn Yêu Quý Nhất Bằng Tiếng Anh