YÊU QUÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
YÊU QUÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từyêu quýbelovedyêu dấuyêu quýthân yêuyêu thíchngười yêuyêu thươngyêu mếnyêu dấu thân thươngthân thươngthân mếndearthân mếnthân yêuyêuthưalạyơithân thươngquýconanhfondthíchđẹpyêukỷmếnrấtadorengưỡng mộyêutôn thờyêu mếnrất thíchthờ lạyquý mếntôn sùngmến mộadoresngưỡng mộyêutôn thờyêu mếnrất thíchthờ lạyquý mếntôn sùngmến mộyour lovedtình yêu của bạntình yêu của anhtình yêu của ngàitình yêu của emtình yêu thươngyêu thươngtình yêu của các contình thương của bạnyour tình yêucherishedtrân trọngyêu mếntrân quýấp ủnâng niuyêu thíchyêu thươngquý trọngyêu quýyêu chuộngendearedkhiếnquý mếnmuch-lovedrất được yêu thíchđược yêu thíchrất được yêu mếnđược nhiều người yêu thíchyêu quýyêuadoredngưỡng mộyêutôn thờyêu mếnrất thíchthờ lạyquý mếntôn sùngmến mộdearestthân mếnthân yêuyêuthưalạyơithân thươngquýconanhcherishtrân trọngyêu mếntrân quýấp ủnâng niuyêu thíchyêu thươngquý trọngyêu quýyêu chuộnglove yourtình yêu của bạntình yêu của anhtình yêu của ngàitình yêu của emtình yêu thươngyêu thươngtình yêu của các contình thương của bạnyour tình yêuadoringngưỡng mộyêutôn thờyêu mếnrất thíchthờ lạyquý mếntôn sùngmến mộyour lovingtình yêu của bạntình yêu của anhtình yêu của ngàitình yêu của emtình yêu thươngyêu thươngtình yêu của các contình thương của bạnyour tình yêuloves yourtình yêu của bạntình yêu của anhtình yêu của ngàitình yêu của emtình yêu thươngyêu thươngtình yêu của các contình thương của bạnyour tình yêu
Ví dụ về việc sử dụng Yêu quý trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
yêu quý của mìnhhis belovedyour lovedyêu quý của tôimy belovedmy dearyêu quý của bạnyour belovedyour lovedyêu quý nhấtmost belovedmost dearyêu quý của chúng tôiour belovedyêu quý của họtheir belovedbạn yêu quýbelovedyou lovedear friendcherishedyêu quý của chúng taour belovedour deartôi yêu quýi adorei cherishare dear to meyêu quý của côher belovedyêu quý của tamy dearcon yêu quýmy deardear sonTừng chữ dịch
yêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từlovedquýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquy STừ đồng nghĩa của Yêu quý
thân mến yêu mến thân thương yêu dấu tình yêu của bạn dear yêu thích thưa người yêu ngưỡng mộ lạy ơi tôn thờ your love beloved đẹp con fond rất thích tình yêu của ngài yêu quíyêu quý của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh yêu quý English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Em Yêu Quý Tiếng Anh Là Gì
-
Em Yêu Quý Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Yêu Quý Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'yêu Quý' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Em Yêu Quý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Yêu Quý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐƯỢC YÊU QUÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Em Trai Yêu Quý: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Top 5 đoạn Văn Ngắn Tả Mẹ Bằng Tiếng Anh Có Bản Dịch Hay Nhất
-
Dearly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đoạn Văn Mô Tả Người Mà Bạn Yêu Quý Nhất Bằng Tiếng Anh, Văn ...
-
ĐƯỢC YÊU QUÝ - Translation In English
-
Cách Viết đoạn Văn Miêu Tả Mẹ Bằng Tiếng Anh Hay - Thành Tây
-
Viết Một đoạn Văn Mô Tả Người Mà Bạn Yêu Quý Nhất Bằng Tiếng Anh