The tests show that the tumour has decreased in size since we started treatment. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. lessen. A healthy diet lessens your risk for ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: decrease decrease /'di:kri:s/. danh từ. sự giảm đi, sự giảm sút. the decrease in population: sự giảm số dân; a decrease of income: sự giảm thu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: decreasing decrease /'di:kri:s/. danh từ. sự giảm đi, sự giảm sút. the decrease in population: sự giảm số dân; a decrease of income: sự giảm ...
Xem chi tiết »
... refrigerating capacity decrease: sự giảm năng suất lạnh: temperature decrease: giảm nhiệt độ: temperature decrease: sự giảm nhiệt độ ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Alternative for decreases. decreases, decreased, decreasing. Đồng nghĩa: compress, curtail, cut, diminish, lessen, reduce, shorten,. Trái nghĩa: increase, ...
Xem chi tiết »
Alternative for decreases. decreases, decreased, decreasing. Đồng nghĩa: compress, curtail, cut, diminish, lessen, reduce, shorten,. Trái nghĩa: increase, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "decrease" là: cut, reduce. cắt giảm. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "heightening" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
6 ngày trước · They've just reduced the price. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. decrease. The tests show that the tumour has decreased in size since we ... ...
Xem chi tiết »
Its weight seems to have decreased gradually from the original 324 grams to 319. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "decrease ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của decrease gồm: lessen, reduce, dwindle, abate, diminish, subside. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · Nhiều bạn luôn “toát mồ hôi hột” mỗi khi “chinh chiến” task 1 bởi chưa luyện tập nhiều cách diễn đạt khác nhau khi mô tả tình trạng “tăng”, ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2010 · Trái nghĩa với increase là decrease hay reduce. * Verb: reduce=decrease - The helmet law reduces the injuries in motorcycle accidents=Luật bắt ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: decrease nghĩa là sự giảm đi, sự giảm sút the decrease in population sự giảm số dân a decrease of income sự giảm thu nhập to be ...
Xem chi tiết »
Decreases slightly - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:40 Đã đăng: 31 thg 10, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
To become less; decrease. See synonyms at decrease. [Middle English lessen, lessenen, from lesse, less. See less.] Đồng nghĩa - Phản nghĩa. lessen ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · Think over = consider (cân nhắc); Go over = examine (xem xét); Put down = write sth down (ghi chép); Clean up = tidy up (dọn dẹp) ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2022 · Có phải từ đồng nghĩa tiếng Anh nào cũng có thể thay thế cho nhau? Trong bài viết dưới đây, ... Decrease - Cut, Reduce: Cắt giảm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Decrease đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề decrease đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu