Đồng Nghĩa Với "decrease" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
- Từ điển
- Từ điển Đồng Nghĩa
- decrease
Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Đồng Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐồng nghĩa với từ decrease
Đồng nghĩa với decrease trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?
Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "decrease". Đồng nghĩa với decrease là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với decrease trong bài viết này.
decrease (phát âm có thể chưa chuẩn) Đồng nghĩa với "decrease" là: cut, reduce. cắt giảm
Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh
- Đồng nghĩa với "bustling" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "handle" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "witty" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "predicament" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "evenly" trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "decrease" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển Đồng nghĩa
- Đồng nghĩa với "rigorous" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "instantly" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "model" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "status" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "famous" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "proclaimed" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "proliferate" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "creep" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "be designed to" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "sure oozing" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "model" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "engage" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "feature" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "incorporable" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "systematic" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "debate" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "evaluate" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "enter" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "entire" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "gratifying" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "carpets" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "volume" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "mean" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "share" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "charisma" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "wear off" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "attendant" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "expressly" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "broaden" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "allocates" trong Tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Decrease đồng Nghĩa
-
Decrease - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Decrease - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Decreasing - Synonym Of Brag - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Decrease - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Decreases - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Decreases - Từ đồng Nghĩa
-
Top 15 Decrease đồng Nghĩa
-
DECREASE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Của Decrease Là Gì? - EnglishTestStore
-
Decreased Là Gì - Đồng Nghĩa Của Decrease
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Reduce, Decrease - VOA Tiếng Việt
-
Decrease
-
Decreases Slightly: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Từ đồng Nghĩa Với Increase Và Decrease - YouTube
-
Định Nghĩa Của Từ 'lessen' Trong Từ điển Lạc Việt
-
50 Cụm Từ đồng Nghĩa Không Thể Không Biết - Tiếng Anh Nghe Nói
-
Thế Nào Là Từ đồng Nghĩa (Synonyms)? 100 Cặp Từ đồng ... - Pasal